TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
348.313
|
391.535
|
527.886
|
723.308
|
757.938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.128
|
47.212
|
49.882
|
99.466
|
41.721
|
1. Tiền
|
42.428
|
32.656
|
40.211
|
75.560
|
41.721
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.699
|
14.557
|
9.671
|
23.905
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
37.130
|
91.439
|
252.257
|
387.068
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
37.130
|
91.439
|
252.257
|
387.068
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
259.995
|
280.055
|
354.383
|
342.304
|
300.124
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
226.639
|
225.623
|
322.371
|
312.492
|
258.121
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.154
|
684
|
1.225
|
4.945
|
6.386
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
17.822
|
17.822
|
17.522
|
17.522
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.218
|
52.120
|
24.434
|
24.173
|
41.928
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.016
|
-16.194
|
-11.468
|
-16.827
|
-23.833
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.408
|
14.292
|
18.868
|
22.791
|
19.282
|
1. Hàng tồn kho
|
14.408
|
14.292
|
19.180
|
23.074
|
19.565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-312
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.782
|
12.846
|
13.314
|
6.490
|
9.743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.751
|
7.125
|
6.569
|
6.412
|
8.603
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.499
|
5.439
|
5.449
|
78
|
1.119
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
532
|
282
|
1.296
|
0
|
21
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
576.509
|
494.870
|
465.134
|
368.627
|
315.431
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91.494
|
59.250
|
52.073
|
45.120
|
37.654
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
61.100
|
54.100
|
47.100
|
40.100
|
33.100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
25.244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.150
|
5.150
|
4.973
|
5.020
|
4.554
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
359.610
|
333.792
|
309.570
|
251.714
|
206.884
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
311.918
|
294.034
|
270.120
|
208.634
|
166.556
|
- Nguyên giá
|
538.928
|
583.331
|
629.567
|
588.544
|
585.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227.010
|
-289.297
|
-359.447
|
-379.910
|
-418.509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.430
|
1.864
|
2.871
|
6.467
|
5.173
|
- Nguyên giá
|
54.747
|
29.830
|
3.132
|
7.765
|
7.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.318
|
-27.966
|
-261
|
-1.298
|
-2.592
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38.263
|
37.894
|
36.579
|
36.613
|
35.155
|
- Nguyên giá
|
55.971
|
56.827
|
56.827
|
58.324
|
58.374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.708
|
-18.933
|
-20.249
|
-21.711
|
-23.219
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.884
|
1.710
|
970
|
515
|
9.627
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.884
|
1.710
|
970
|
515
|
9.627
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.428
|
15.670
|
15.124
|
2.632
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.428
|
15.670
|
15.124
|
2.632
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82.093
|
84.448
|
87.397
|
68.646
|
61.267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
81.759
|
84.288
|
87.230
|
68.427
|
61.042
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
334
|
160
|
167
|
219
|
225
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
924.822
|
886.406
|
993.021
|
1.091.935
|
1.073.369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
397.638
|
359.424
|
424.677
|
338.667
|
350.379
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258.756
|
260.532
|
343.529
|
297.013
|
326.725
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.900
|
59.191
|
69.903
|
23.402
|
47.747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
168.344
|
168.986
|
207.444
|
200.747
|
220.537
|
4. Người mua trả tiền trước
|
713
|
251
|
382
|
311
|
234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.576
|
5.976
|
7.183
|
15.838
|
8.894
|
6. Phải trả người lao động
|
15.152
|
12.866
|
23.745
|
36.571
|
15.377
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.783
|
6.061
|
13.350
|
9.654
|
22.535
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.978
|
67
|
1.114
|
0
|
2
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.093
|
7.054
|
20.339
|
10.448
|
10.904
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
218
|
79
|
69
|
43
|
495
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
138.882
|
98.892
|
81.147
|
41.654
|
23.654
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.956
|
5.019
|
6.569
|
13.158
|
12.229
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
132.268
|
92.250
|
72.881
|
24.870
|
7.171
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.659
|
2.336
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.658
|
1.623
|
1.698
|
1.967
|
1.919
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
527.184
|
526.982
|
568.344
|
753.268
|
722.989
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
527.184
|
526.982
|
568.344
|
753.268
|
722.989
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.946
|
46.946
|
46.946
|
46.946
|
45.847
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.866
|
9.750
|
10.525
|
10.525
|
10.525
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.569
|
4.951
|
5.273
|
6.549
|
1.729
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.442
|
85.247
|
117.230
|
260.372
|
279.364
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.688
|
78.726
|
83.069
|
115.623
|
213.919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.754
|
6.521
|
34.160
|
144.749
|
65.445
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
36.797
|
30.524
|
38.806
|
79.311
|
35.959
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
924.822
|
886.406
|
993.021
|
1.091.935
|
1.073.369
|