Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.611.245 1.863.087 1.453.001 1.520.310 2.387.284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215.197 425.668 329.809 692.300 208.421
1. Tiền 130.197 160.668 37.877 192.300 208.421
2. Các khoản tương đương tiền 85.000 265.000 291.932 500.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 288 520.288
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 288 520.288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 655.369 548.305 410.655 219.576 599.150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 663.677 513.812 402.308 201.605 591.205
2. Trả trước cho người bán 5.969 4.090 7.245 4.738 5.800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.801 51.764 23.505 30.060 14.053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.078 -21.362 -22.404 -16.827 -11.907
IV. Tổng hàng tồn kho 738.251 879.130 709.129 605.202 1.050.250
1. Hàng tồn kho 752.278 917.423 742.822 658.501 1.074.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.028 -38.293 -33.693 -53.299 -24.435
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.428 9.984 3.408 2.943 9.175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.727 2.293 2.239 1.648 2.240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20 6.273 1.027 1.296 6.935
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 681 1.419 142 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 430.826 420.068 386.713 369.375 369.187
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.180 1.574 1.621 1.472 1.109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.180 1.574 1.621 1.472 1.109
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196.279 187.053 172.329 161.813 161.556
1. Tài sản cố định hữu hình 138.509 130.985 117.327 108.227 105.202
- Nguyên giá 252.266 262.855 264.519 261.372 266.936
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.757 -131.870 -147.192 -153.145 -161.733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57.769 56.068 55.002 53.586 56.354
- Nguyên giá 66.466 66.589 67.069 67.269 70.900
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.696 -10.521 -12.067 -13.683 -14.545
III. Bất động sản đầu tư 32.295 27.796 26.818 20.450 15.621
- Nguyên giá 41.281 37.542 37.324 31.717 27.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.987 -9.747 -10.507 -11.267 -12.027
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16 2.427 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16 2.427 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 194.456 195.057 180.873 181.395 179.515
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193.305 193.305 179.515 179.515 179.515
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.249 2.249 2.249 2.249 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.098 -498 -891 -369 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.600 6.161 5.071 4.245 11.386
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.075 5.315 5.071 4.245 11.386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 526 846 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.042.072 2.283.155 1.839.713 1.889.685 2.756.471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.162.923 1.374.252 871.923 883.119 1.617.174
I. Nợ ngắn hạn 1.096.038 1.322.305 833.253 844.070 1.614.863
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277.504 277.131 330.281 0 182.408
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 508.449 717.600 145.359 400.892 701.224
4. Người mua trả tiền trước 1.372 884 652 844 864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.570 12.523 10.873 15.100 25.405
6. Phải trả người lao động 51.514 44.328 38.534 46.535 108.452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 111.254 128.820 154.059 209.525 396.281
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 3.152 1.261 3.072 1.229
11. Phải trả ngắn hạn khác 123.134 125.609 129.485 137.566 166.106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.240 12.259 22.750 30.537 32.895
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.886 51.947 38.671 39.048 2.311
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.126 36.438 36.438 36.816 2.311
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.760 15.509 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2.233 2.233 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 879.148 908.904 967.790 1.006.566 1.139.297
I. Vốn chủ sở hữu 879.148 908.904 967.790 1.006.566 1.139.297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 316.135 320.889 320.889 320.889 417.146
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 223 238 256 247 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 203.462 203.462 203.462 203.462 203.462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21.032 23.032 19.755 20.756 20.188
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 338.316 361.303 423.448 461.233 498.520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 338.316 268.005 313.172 351.424 330.178
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 93.298 110.276 109.808 168.342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.042.072 2.283.155 1.839.713 1.889.685 2.756.471