TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.389.095
|
2.013.738
|
2.297.809
|
2.380.655
|
2.572.763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208.421
|
142.564
|
200.478
|
309.417
|
329.882
|
1. Tiền
|
208.421
|
72.564
|
200.478
|
109.417
|
129.882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
70.000
|
0
|
200.000
|
200.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
520.288
|
350.288
|
570.288
|
450.288
|
288
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
520.288
|
350.288
|
570.288
|
450.288
|
288
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
601.171
|
657.376
|
467.989
|
417.973
|
1.177.749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
591.205
|
627.472
|
448.736
|
413.114
|
709.975
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.800
|
15.039
|
14.844
|
4.367
|
2.984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.073
|
27.593
|
17.180
|
15.391
|
32.161
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.907
|
-12.727
|
-12.771
|
-14.900
|
-17.371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.050.041
|
860.080
|
1.053.845
|
1.198.432
|
1.062.520
|
1. Hàng tồn kho
|
1.074.685
|
885.184
|
1.080.281
|
1.222.592
|
1.078.981
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24.644
|
-25.104
|
-26.436
|
-24.159
|
-16.461
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.175
|
3.430
|
5.209
|
4.545
|
2.325
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.240
|
2.213
|
3.613
|
2.691
|
2.322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.935
|
26
|
1.570
|
1.854
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.192
|
26
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
366.172
|
365.428
|
365.867
|
365.633
|
364.210
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.109
|
1.622
|
1.640
|
1.524
|
1.849
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.109
|
1.622
|
1.640
|
1.524
|
1.849
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161.556
|
157.862
|
157.892
|
158.060
|
153.237
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105.202
|
101.104
|
102.469
|
102.949
|
98.584
|
- Nguyên giá
|
266.936
|
267.360
|
272.110
|
276.841
|
276.872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161.733
|
-166.255
|
-169.641
|
-173.892
|
-178.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56.354
|
56.757
|
55.423
|
55.112
|
54.653
|
- Nguyên giá
|
70.900
|
71.800
|
70.900
|
71.045
|
71.045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.545
|
-15.042
|
-15.477
|
-15.933
|
-16.392
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.621
|
15.431
|
15.241
|
15.051
|
14.861
|
- Nguyên giá
|
27.648
|
27.648
|
27.648
|
27.648
|
27.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.027
|
-12.217
|
-12.407
|
-12.597
|
-12.787
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.880
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.880
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
176.500
|
179.515
|
179.515
|
179.515
|
179.515
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
176.500
|
179.515
|
179.515
|
179.515
|
179.515
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.386
|
10.998
|
11.579
|
11.482
|
11.869
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.386
|
10.998
|
11.579
|
11.482
|
10.936
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
933
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.755.267
|
2.379.167
|
2.663.676
|
2.746.288
|
2.936.973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.616.138
|
1.228.644
|
1.519.109
|
1.590.979
|
1.691.346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.613.826
|
1.226.559
|
1.517.024
|
1.585.016
|
1.689.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
182.408
|
318.630
|
174.572
|
421.997
|
373.737
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
701.224
|
152.392
|
584.067
|
438.296
|
511.848
|
4. Người mua trả tiền trước
|
864
|
489
|
995
|
1.068
|
3.261
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.363
|
35.269
|
15.246
|
17.787
|
57.467
|
6. Phải trả người lao động
|
108.452
|
79.068
|
104.724
|
130.654
|
243.951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
393.950
|
446.228
|
436.010
|
369.674
|
280.272
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.229
|
768
|
2.137
|
324
|
324
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
167.442
|
168.029
|
176.770
|
174.419
|
176.996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.895
|
25.686
|
22.502
|
30.798
|
41.496
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.311
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
1.993
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.311
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
1.993
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.139.130
|
1.150.522
|
1.144.567
|
1.159.186
|
1.245.628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.139.130
|
1.150.522
|
1.144.567
|
1.159.186
|
1.245.628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
417.146
|
417.146
|
417.146
|
417.146
|
417.146
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
203.462
|
203.462
|
203.462
|
203.462
|
203.462
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.188
|
17.449
|
20.112
|
20.082
|
20.062
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
498.353
|
512.484
|
503.867
|
518.515
|
604.977
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
432.637
|
456.792
|
391.255
|
452.154
|
488.373
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.716
|
55.692
|
112.612
|
66.361
|
116.604
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.755.267
|
2.379.167
|
2.663.676
|
2.746.288
|
2.936.973
|