Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.287 116.344 112.240 109.494 112.001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.280 54.576 51.493 48.170 50.115
1. Tiền 32.280 26.418 17.493 24.670 15.115
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 28.159 34.000 23.500 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.200 2.000 4.500 10.500 7.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.200 2.000 4.500 10.500 7.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.265 55.379 55.360 49.579 53.387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.476 12.161 12.228 9.349 8.341
2. Trả trước cho người bán 4.002 3.686 3.110 2.340 3.038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.464 17.200 17.200 17.500 21.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.696 23.035 23.553 21.122 21.290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.373 -703 -731 -731 -731
IV. Tổng hàng tồn kho 4.252 2.517 91 143 126
1. Hàng tồn kho 4.252 2.517 91 143 126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.290 1.871 797 1.101 1.373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.678 1.083 95 72 188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.367 546 4 32 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 245 242 698 997 1.152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 247.771 209.104 211.864 232.859 210.845
I. Các khoản phải thu dài hạn 634 421 20.421 4.921 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 20.000 4.500 0
5. Phải thu dài hạn khác 634 421 421 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133.737 101.966 70.045 40.485 27.903
1. Tài sản cố định hữu hình 126.333 94.601 62.690 33.151 20.592
- Nguyên giá 423.568 423.754 423.754 423.732 88.784
- Giá trị hao mòn lũy kế -297.235 -329.153 -361.063 -390.581 -68.193
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.405 7.365 7.355 7.333 7.312
- Nguyên giá 7.561 7.561 7.561 7.561 7.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -156 -196 -206 -228 -249
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159 159 199 199 653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159 159 199 199 653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74.047 81.570 105.447 172.742 166.160
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.472 22.995 46.072 85.867 87.910
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 55.575 55.575 55.575 83.075 77.450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 3.800 3.800 800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.195 24.988 15.753 14.513 15.707
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.912 22.773 13.705 12.496 13.640
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.283 2.215 2.047 2.017 2.067
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369.058 325.448 324.105 342.353 322.846
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 174.806 154.495 143.559 129.714 35.498
I. Nợ ngắn hạn 158.794 143.286 127.745 113.915 28.702
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.609 86.039 68.916 54.735 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.482 7.126 6.977 6.047 5.795
4. Người mua trả tiền trước 583 103 59 88 88
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.462 6.881 6.670 7.115 9.092
6. Phải trả người lao động 3.763 2.718 2.402 2.175 2.155
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.798 28.552 28.957 33.187 941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 389 275 163 199 171
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.667 10.750 12.766 10.034 10.341
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.041 842 835 335 119
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.012 11.209 15.814 15.799 6.797
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 285 311 312 303 285
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.891 10.899 15.502 15.480 6.447
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.836 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 17 64
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194.252 170.953 180.546 212.638 287.348
I. Vốn chủ sở hữu 194.252 170.953 180.546 212.638 287.348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.022 36.777 36.780 36.780 36.780
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.410 3.410 3.410 3.410 3.410
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.696 -21.394 -11.809 20.343 95.026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.010 1.648 -21.618 -12.083 20.108
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.313 -23.043 9.809 32.427 74.918
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.124 2.160 2.164 2.105 2.132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369.058 325.448 324.105 342.353 322.846