Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136.736 171.325 139.667 111.869 76.193
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 494
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 136.736 171.325 139.667 111.869 75.700
4. Giá vốn hàng bán 135.775 184.833 147.480 110.434 68.666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 960 -13.508 -7.814 1.435 7.034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.962 11.875 13.818 16.561 19.922
7. Chi phí tài chính 6.463 10.852 4.264 7.980 848
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.794 10.444 3.977 3.326 792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.059 10.134 23.615 28.966 11.735
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.332 14.694 13.591 13.953 13.929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.931 -17.045 11.764 25.029 23.915
12. Thu nhập khác 1.543 1.855 295 163 63.896
13. Chi phí khác 2.309 783 303 942 2.282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -767 1.072 -8 -779 61.615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.698 -15.974 11.756 24.250 85.529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.096 987 1.470 1.417 3.513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.199 95 112 95 23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -103 1.081 1.582 1.512 3.536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.595 -17.055 10.174 22.738 81.994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 178 221 227 149 203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.773 -17.275 9.947 22.590 81.791