1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136.736
|
171.325
|
139.667
|
111.869
|
76.193
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
494
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
136.736
|
171.325
|
139.667
|
111.869
|
75.700
|
4. Giá vốn hàng bán
|
135.775
|
184.833
|
147.480
|
110.434
|
68.666
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
960
|
-13.508
|
-7.814
|
1.435
|
7.034
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.962
|
11.875
|
13.818
|
16.561
|
19.922
|
7. Chi phí tài chính
|
6.463
|
10.852
|
4.264
|
7.980
|
848
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.794
|
10.444
|
3.977
|
3.326
|
792
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.059
|
10.134
|
23.615
|
28.966
|
11.735
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.332
|
14.694
|
13.591
|
13.953
|
13.929
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.931
|
-17.045
|
11.764
|
25.029
|
23.915
|
12. Thu nhập khác
|
1.543
|
1.855
|
295
|
163
|
63.896
|
13. Chi phí khác
|
2.309
|
783
|
303
|
942
|
2.282
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-767
|
1.072
|
-8
|
-779
|
61.615
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.698
|
-15.974
|
11.756
|
24.250
|
85.529
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.096
|
987
|
1.470
|
1.417
|
3.513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.199
|
95
|
112
|
95
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-103
|
1.081
|
1.582
|
1.512
|
3.536
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.595
|
-17.055
|
10.174
|
22.738
|
81.994
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
178
|
221
|
227
|
149
|
203
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.773
|
-17.275
|
9.947
|
22.590
|
81.791
|