Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8.698 -15.974 11.756 24.250 85.529
2. Điều chỉnh cho các khoản 35.808 28.597 -23.962 -3.162 -76.842
- Khấu hao TSCĐ 27.587 32.726 32.049 29.248 8.832
- Các khoản dự phòng 0 -99 28 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -57 -1.683 374 3.294 -135
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13.069 -12.790 -60.390 -38.149 -86.299
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.290 10.444 3.977 3.326 760
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -5.943 0 0 -881 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.110 12.624 -12.206 21.089 8.687
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12.015 3.259 2.415 -2.397 -10.066
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.756 1.735 2.427 -52 17
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4.998 -12.432 -1.390 3.382 -31.028
- Tăng giảm chi phí trả trước -11.315 15.764 10.657 1.223 -571
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -3.326 -760
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -314 -474 -793 -1.025 -1.087
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.470 13.015 0 1.544 12.249
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.604 -8.998 -7 -4.449 1.926
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.085 24.492 1.102 15.989 -20.633
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -861 -828 -660 -143 -1.183
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 881 568 0 164 53.729
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.929 -32.700 -30.800 -24.300 -44.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 32.164 7.500 34.000 37.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.786 0 0 -27.500 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.932 0 0 0 5.625
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.666 13.792 24.167 15.199 27.687
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -97 12.996 207 -2.580 78.908
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -23.199 0 -16.614 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -16.103 0 -54.407
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3.095 11.767 -289 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 37 -26.293 -4.336 -16.903 -54.407
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.024 11.195 -3.027 -3.495 3.867
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32.325 43.280 54.576 51.493 48.170
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -70 102 -56 171 78
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.280 54.576 51.493 48.170 52.115