TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.005.778
|
1.008.669
|
1.042.582
|
1.462.800
|
1.283.562
|
I. Tài sản tài chính
|
1.001.611
|
1.004.683
|
1.038.190
|
1.457.696
|
1.277.957
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
397.106
|
674.743
|
594.838
|
841.300
|
405.904
|
1.1. Tiền
|
397.106
|
674.743
|
594.838
|
841.300
|
405.904
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
326.132
|
35.985
|
114.821
|
99.543
|
159.493
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
282.017
|
300.159
|
322.178
|
516.172
|
695.255
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14.734
|
-14.734
|
-14.282
|
-14.133
|
-14.210
|
7. Các khoản phải thu
|
10.794
|
7.946
|
19.589
|
13.674
|
30.074
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10.794
|
7.946
|
19.589
|
13.674
|
30.074
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
3.320
|
4.187
|
4.550
|
6.519
|
11.102
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
7.473
|
3.759
|
15.038
|
7.155
|
18.972
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115
|
44
|
108
|
|
191
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
99
|
177
|
423
|
126
|
322
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
83
|
364
|
516
|
1.014
|
927
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.167
|
3.986
|
4.392
|
5.104
|
5.605
|
1. Tạm ứng
|
538
|
415
|
380
|
768
|
773
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.943
|
1.867
|
2.135
|
2.057
|
2.699
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1.687
|
1.687
|
1.835
|
2.133
|
2.133
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
17
|
42
|
146
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12.178
|
13.081
|
12.626
|
12.892
|
612.703
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
600.000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
600.000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
600.000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7.271
|
6.816
|
6.362
|
6.627
|
6.135
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.449
|
1.289
|
1.128
|
1.023
|
859
|
- Nguyên giá
|
9.602
|
9.602
|
9.602
|
9.657
|
9.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.153
|
-8.314
|
-8.474
|
-8.635
|
-8.798
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.822
|
5.528
|
5.234
|
5.605
|
5.276
|
- Nguyên giá
|
13.088
|
13.088
|
13.088
|
13.788
|
13.788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.266
|
-7.560
|
-7.854
|
-8.183
|
-8.512
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
4.907
|
6.264
|
6.264
|
6.264
|
6.567
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.907
|
6.264
|
6.264
|
6.264
|
6.567
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.017.956
|
1.021.750
|
1.055.208
|
1.475.692
|
1.896.265
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
28.230
|
25.474
|
23.712
|
25.635
|
425.354
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11.960
|
23.852
|
18.627
|
18.615
|
420.103
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
400.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
652
|
709
|
907
|
1.494
|
889
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
775
|
824
|
454
|
384
|
329
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.486
|
18.110
|
10.802
|
9.469
|
13.544
|
11. Phải trả người lao động
|
|
1.124
|
1.380
|
2.145
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
49
|
96
|
115
|
153
|
75
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
298
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.968
|
2.968
|
4.948
|
4.948
|
4.948
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
16.269
|
1.623
|
5.085
|
7.020
|
5.251
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16.269
|
1.623
|
5.085
|
7.020
|
5.251
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
989.727
|
996.276
|
1.031.496
|
1.450.056
|
1.470.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
989.727
|
996.276
|
1.031.496
|
1.450.056
|
1.470.911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
802.500
|
802.500
|
802.500
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
802.500
|
802.500
|
802.500
|
1.200.000
|
1.200.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
802.500
|
802.500
|
802.500
|
1.200.000
|
1.200.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
184.803
|
191.352
|
226.573
|
247.633
|
268.487
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
116.347
|
184.861
|
206.231
|
219.551
|
247.483
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
68.456
|
6.491
|
20.341
|
28.082
|
21.004
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.017.956
|
1.021.750
|
1.055.208
|
1.475.692
|
1.896.265
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|