Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98.732 124.666 115.398 112.258 122.241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.849 42.351 16.536 32.846 43.027
1. Tiền 5.949 12.351 9.536 16.846 15.227
2. Các khoản tương đương tiền 20.900 30.000 7.000 16.000 27.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.823 18.222 19.805 16.353 21.138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.607 17.229 18.890 16.098 20.910
2. Trả trước cho người bán 144 902 654 206 184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72 92 261 49 44
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 51.003 62.983 74.731 61.648 54.692
1. Hàng tồn kho 51.456 63.616 75.029 61.949 55.003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -453 -633 -298 -301 -311
V. Tài sản ngắn hạn khác 57 1.109 4.327 1.410 3.385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 73 200 276 459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.036 4.127 1.134 2.926
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34.122 33.654 32.259 29.706 25.326
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.991 32.843 32.164 29.706 25.299
1. Tài sản cố định hữu hình 33.991 32.843 31.683 28.819 24.552
- Nguyên giá 129.157 131.836 136.013 138.641 139.893
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.165 -98.993 -104.331 -109.822 -115.341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 481 887 747
- Nguyên giá 41 41 554 1.044 1.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -41 -41 -73 -157 -297
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 811 95 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 95 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 811 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 130 0 0 0 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 130 0 0 0 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132.853 158.320 147.657 141.964 147.567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16.496 33.789 25.003 21.218 30.131
I. Nợ ngắn hạn 16.496 33.789 25.003 21.218 30.131
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.181 14.482 7.008 3.960 12.891
4. Người mua trả tiền trước 2.065 3.066 2.064 1.797 1.525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 980 1.550 1.842 1.151 1.379
6. Phải trả người lao động 7.650 13.284 12.561 13.245 12.954
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 711 0 0 63 64
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 386 399 570 448 565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 523 1.008 958 554 753
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116.358 124.531 122.654 120.746 117.436
I. Vốn chủ sở hữu 116.358 124.531 122.654 120.746 117.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.252 93.252 93.252 93.252 93.252
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.610 5.610 5.610 5.610 5.610
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.496 25.669 23.793 21.884 18.574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.277 3.585 6.181 3.414 1.134
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.219 22.084 17.611 18.470 17.440
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132.853 158.320 147.657 141.964 147.567