TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.544.692
|
3.944.591
|
3.241.147
|
3.634.717
|
4.368.557
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.538
|
23.924
|
39.286
|
24.759
|
5.148
|
1. Tiền
|
5.808
|
10.224
|
37.286
|
15.309
|
2.948
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.730
|
13.700
|
2.000
|
9.450
|
2.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.170
|
30.955
|
15.640
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
15.170
|
30.955
|
15.640
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.507.088
|
3.734.018
|
3.186.533
|
3.578.532
|
4.347.138
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.267.159
|
3.482.077
|
2.910.795
|
3.380.989
|
3.956.654
|
2. Trả trước cho người bán
|
647.112
|
551
|
647
|
551
|
2.583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
286.956
|
169.415
|
169.415
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
326.220
|
110.678
|
141.380
|
235.419
|
430.529
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.359
|
-28.704
|
-35.704
|
-38.427
|
-42.627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4
|
186.364
|
4
|
3
|
2
|
1. Hàng tồn kho
|
4
|
40
|
4
|
3
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
186.324
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.062
|
284
|
153
|
468
|
628
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.020
|
284
|
153
|
153
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
316
|
316
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.084
|
56.630
|
57.522
|
33.407
|
31.477
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
23.630
|
24.238
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
23.630
|
24.238
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.687
|
14.801
|
12.915
|
12.406
|
10.477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.687
|
14.801
|
12.915
|
12.406
|
10.477
|
- Nguyên giá
|
43.085
|
43.085
|
43.085
|
44.143
|
44.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.399
|
-28.284
|
-30.170
|
-31.738
|
-33.667
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37.370
|
18.175
|
20.349
|
20.984
|
20.984
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.370
|
18.175
|
20.349
|
20.984
|
20.984
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27
|
24
|
20
|
17
|
16
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27
|
24
|
20
|
17
|
16
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.598.776
|
4.001.221
|
3.298.669
|
3.668.124
|
4.400.034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.423.692
|
3.830.445
|
3.127.990
|
3.489.583
|
4.204.527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.422.516
|
3.829.501
|
3.126.878
|
3.488.495
|
4.203.439
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
735.000
|
1.745.507
|
1.974.772
|
1.353.350
|
1.789.950
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.003.810
|
1.997.974
|
1.085.873
|
1.693.774
|
2.070.947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
649.562
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.412
|
1.927
|
1.781
|
3.940
|
411
|
6. Phải trả người lao động
|
929
|
1.031
|
898
|
600
|
636
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.225
|
79.160
|
17.969
|
20.419
|
14.257
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.576
|
2.676
|
42.916
|
413.992
|
325.386
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
1.225
|
2.670
|
2.420
|
1.853
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.176
|
944
|
1.112
|
1.088
|
1.088
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
944
|
0
|
0
|
1.088
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.112
|
1.088
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.176
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
175.083
|
170.776
|
170.679
|
178.541
|
195.506
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
175.083
|
170.776
|
170.679
|
178.541
|
195.506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.793
|
18.486
|
18.389
|
26.251
|
43.216
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
13.268
|
11.566
|
10.563
|
26.251
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.793
|
5.218
|
6.823
|
15.688
|
16.965
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.598.776
|
4.001.221
|
3.298.669
|
3.668.124
|
4.400.034
|