Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.066.853 5.825.088 5.467.951 6.385.940 4.847.795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.139 8.605 14.366 17.694 4.423
1. Tiền 689 405 166 12.394 1.173
2. Các khoản tương đương tiền 4.450 8.200 14.200 5.300 3.250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 8.550 28.720 28.720
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 8.550 28.720 28.720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.057.172 5.812.516 5.441.609 6.336.650 4.812.422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.638.774 5.395.979 4.937.882 5.878.922 4.464.085
2. Trả trước cho người bán 552 552 687 551 551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 460.474 458.613 545.668 499.804 390.414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.627 -42.627 -42.627 -42.627 -42.627
IV. Tổng hàng tồn kho 3 3 3 3 3
1. Hàng tồn kho 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.539 3.964 3.422 2.874 2.227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.223 3.648 3.107 2.558 1.911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 316 316 316 316 316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.070 32.570 32.091 31.648 31.219
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.080 11.582 11.103 10.658 10.231
1. Tài sản cố định hữu hình 12.080 11.582 11.103 10.658 10.231
- Nguyên giá 46.877 46.877 46.877 46.877 46.877
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.797 -35.295 -35.774 -36.219 -36.646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.984 20.984 20.984 20.984 20.984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.984 20.984 20.984 20.984 20.984
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5 4 4 5 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 5 4 4 5 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.099.923 5.857.658 5.500.042 6.417.588 4.879.015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.888.943 5.639.365 5.281.309 6.192.709 4.653.784
I. Nợ ngắn hạn 5.888.943 5.639.365 5.281.309 6.192.709 4.653.784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.183.400 2.199.600 1.469.600 1.335.000 1.529.760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.463.963 3.189.558 3.522.230 4.241.194 2.296.159
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.632 5.243 7.288 6.537 2.380
6. Phải trả người lao động 0 0 0 570 199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.381 23.741 11.145 3.594 30.403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 209.687 220.524 270.643 605.410 794.481
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 879 699 404 403 403
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210.980 218.293 218.733 224.878 225.231
I. Vốn chủ sở hữu 210.980 218.293 218.733 224.878 225.231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.147 82.147 82.147 82.147 82.147
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.390 32.390 32.390 32.390 32.390
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -8.157 -8.157 -8.157 -8.157 -8.157
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.918 36.918 36.918 36.918 36.918
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58.690 66.003 66.443 72.588 72.940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.322 58.322 58.322 52.844 72.588
- LNST chưa phân phối kỳ này 368 7.681 8.120 19.744 352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 8.993 8.993 8.993 8.993 8.993
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.099.923 5.857.658 5.500.042 6.417.588 4.879.015