TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.183.660
|
5.963.971
|
6.635.011
|
6.066.853
|
5.825.088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.158
|
17.007
|
25.373
|
5.139
|
8.605
|
1. Tiền
|
4.858
|
207
|
7.268
|
689
|
405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.300
|
16.800
|
18.105
|
4.450
|
8.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.685
|
15.655
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.685
|
15.655
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.149.113
|
5.925.783
|
6.604.373
|
6.057.172
|
5.812.516
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.878.309
|
5.721.179
|
6.272.106
|
5.638.774
|
5.395.979
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.683
|
914
|
700
|
552
|
552
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
311.749
|
246.318
|
374.194
|
460.474
|
458.613
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.627
|
-42.627
|
-42.627
|
-42.627
|
-42.627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
1. Hàng tồn kho
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
702
|
5.523
|
5.262
|
4.539
|
3.964
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
386
|
5.208
|
4.946
|
4.223
|
3.648
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34.184
|
34.066
|
33.569
|
33.070
|
32.570
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.189
|
13.078
|
12.578
|
12.080
|
11.582
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.189
|
13.078
|
12.578
|
12.080
|
11.582
|
- Nguyên giá
|
47.743
|
48.058
|
46.877
|
46.877
|
46.877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.553
|
-34.980
|
-34.299
|
-34.797
|
-35.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.984
|
20.984
|
0
|
20.984
|
20.984
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.984
|
20.984
|
0
|
20.984
|
20.984
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
20.984
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
20.984
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11
|
4
|
6
|
5
|
4
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11
|
4
|
6
|
5
|
4
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.217.844
|
5.998.037
|
6.668.580
|
6.099.923
|
5.857.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.014.549
|
5.794.264
|
6.457.967
|
5.888.943
|
5.639.365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.013.461
|
5.793.176
|
6.457.967
|
5.888.943
|
5.639.365
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.634.365
|
1.818.585
|
1.878.000
|
2.183.400
|
2.199.600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.015.242
|
3.543.781
|
4.085.487
|
3.463.963
|
3.189.558
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.810
|
6.858
|
3.792
|
1.632
|
5.243
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
580
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.628
|
29.869
|
25.904
|
29.381
|
23.741
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
327.753
|
393.201
|
463.322
|
209.687
|
220.524
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.658
|
882
|
882
|
879
|
699
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.088
|
1.088
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.088
|
1.088
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
203.296
|
203.773
|
210.613
|
210.980
|
218.293
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
203.296
|
203.773
|
210.613
|
210.980
|
218.293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
82.147
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
32.390
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
-8.157
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
36.918
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.005
|
51.483
|
58.322
|
58.690
|
66.003
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.216
|
43.216
|
37.738
|
58.322
|
58.322
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.789
|
8.267
|
20.584
|
368
|
7.681
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
8.993
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.217.844
|
5.998.037
|
6.668.580
|
6.099.923
|
5.857.658
|