I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.762
|
8.611
|
21.180
|
21.274
|
25.851
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
134.502
|
165.313
|
175.795
|
149.152
|
181.905
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.886
|
1.886
|
1.961
|
1.929
|
1.812
|
- Các khoản dự phòng
|
8.345
|
7.000
|
2.724
|
4.200
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
4.341
|
-396
|
-4.149
|
14.287
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.373
|
-17.943
|
-1.415
|
-1.943
|
-3.515
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
151.645
|
175.202
|
172.920
|
149.115
|
169.320
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-5.173
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
141.265
|
173.924
|
196.975
|
170.427
|
207.756
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-354.884
|
554.857
|
-575.774
|
-778.145
|
-2.271.522
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-186.361
|
186.360
|
2
|
1
|
-1
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-621.047
|
-940.424
|
981.995
|
297.773
|
2.151.705
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
739
|
135
|
3
|
-159
|
-4.623
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-141.288
|
-170.939
|
-170.470
|
-155.276
|
-157.673
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.007
|
-6.662
|
-3.648
|
-7.521
|
-2.258
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-175
|
-303
|
-250
|
-567
|
-971
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.165.758
|
-203.051
|
428.833
|
-473.468
|
-77.587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.174
|
-2.087
|
0
|
-3.914
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-98.700
|
-220.961
|
-15.785
|
-49.640
|
-15.655
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
216.241
|
216.241
|
169.415
|
64.955
|
31.295
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.853
|
6.575
|
34.472
|
1.943
|
3.515
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
142.589
|
-319
|
186.015
|
17.258
|
15.240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
3.249.590
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-3.871.012
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.109.378
|
3.702.348
|
0
|
3.301.176
|
3.430.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.098.871
|
-3.473.083
|
0
|
-2.864.576
|
-3.342.350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
48
|
-84
|
-7.953
|
0
|
-5.478
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.010.555
|
229.181
|
-629.375
|
436.600
|
82.572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.614
|
25.812
|
-14.527
|
-19.611
|
20.225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.538
|
13.474
|
39.286
|
24.759
|
5.148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.924
|
39.286
|
24.759
|
5.148
|
25.373
|