Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.306 187.381 323.276 367.061 587.771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.418 24.789 108.731 125.359 218.014
1. Tiền 1.418 24.789 27.131 31.859 9.221
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 81.600 93.500 208.793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.300 3.300 4.500 91.700 212.031
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.300 3.300 4.500 91.700 212.031
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.333 77.626 120.207 85.012 71.912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.070 73.966 73.002 82.042 60.867
2. Trả trước cho người bán 2.607 93 40.175 772 3.984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.656 3.567 7.030 2.198 7.061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12.880 17.104 17.545 14.164 19.004
1. Hàng tồn kho 12.880 17.104 17.545 14.164 19.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73.375 64.562 72.292 50.827 66.811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.348 4.847 8.891 13.120 32.840
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51.018 59.715 63.402 37.707 33.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.071.991 933.374 796.064 741.110 659.550
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 737.929 619.236 498.767 452.716 367.847
1. Tài sản cố định hữu hình 737.176 618.879 498.767 452.716 367.805
- Nguyên giá 1.051.911 1.054.411 1.054.411 1.123.394 1.153.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -314.736 -435.532 -555.645 -670.677 -785.479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 753 357 0 0 43
- Nguyên giá 1.982 1.982 1.982 1.982 2.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.229 -1.625 -1.982 -1.982 -1.990
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 982 0 0 0 11.928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 982 0 0 0 11.928
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 333.080 314.138 297.297 288.394 279.775
1. Chi phí trả trước dài hạn 333.080 314.138 297.297 288.394 279.775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.240.298 1.120.754 1.119.339 1.108.171 1.247.321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 351.096 154.674 69.632 49.462 80.074
I. Nợ ngắn hạn 119.846 95.060 69.632 49.462 80.074
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.817 28.545 0 0 36.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.571 49.616 42.927 25.582 18.017
4. Người mua trả tiền trước 5 554 317 200 119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 84 10.762 8.346 9.700
6. Phải trả người lao động 9.737 10.252 10.010 11.836 9.784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.516 3.769 2.705 2.123 3.757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 162 182 183 231 275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36 2.057 2.727 1.143 1.821
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 231.250 59.614 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 231.250 59.614 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 889.201 966.081 1.049.708 1.058.709 1.167.248
I. Vốn chủ sở hữu 889.201 966.081 1.049.708 1.058.709 1.167.248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 632.500 632.500 632.500 632.500 632.500
2. Thặng dư vốn cổ phần -94 -94 -94 -94 -94
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 39.127
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256.795 333.675 417.302 426.303 495.715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108.547 200.195 265.425 285.802 285.802
- LNST chưa phân phối kỳ này 148.249 133.479 151.877 140.502 209.914
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.240.298 1.120.754 1.119.339 1.108.171 1.247.321