TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
904.812
|
845.648
|
862.205
|
844.024
|
873.192
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.321
|
57.855
|
51.195
|
59.170
|
78.482
|
1. Tiền
|
49.985
|
38.855
|
34.195
|
35.470
|
37.482
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.336
|
19.000
|
17.000
|
23.700
|
41.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
212.394
|
226.334
|
224.373
|
228.604
|
234.436
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
212.394
|
226.334
|
224.373
|
228.604
|
234.436
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
313.903
|
255.920
|
297.970
|
293.639
|
307.635
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
252.028
|
191.498
|
236.583
|
227.403
|
243.910
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.904
|
16.091
|
14.200
|
14.045
|
13.696
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.557
|
66.179
|
64.874
|
69.440
|
63.043
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.586
|
-17.849
|
-17.687
|
-17.249
|
-13.013
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
247.491
|
258.961
|
248.236
|
251.003
|
245.014
|
1. Hàng tồn kho
|
247.491
|
258.961
|
248.236
|
251.003
|
245.014
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.702
|
46.578
|
40.430
|
11.609
|
7.625
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.247
|
2.202
|
2.254
|
2.500
|
2.186
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36.943
|
37.330
|
35.648
|
3.400
|
2.617
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.512
|
7.046
|
2.528
|
5.709
|
2.822
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
263.511
|
262.794
|
251.019
|
248.600
|
247.266
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.279
|
1.278
|
1.271
|
1.384
|
1.271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.279
|
1.278
|
1.271
|
1.384
|
1.271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132.477
|
131.684
|
128.903
|
126.354
|
124.243
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
127.017
|
125.005
|
122.878
|
120.840
|
118.930
|
- Nguyên giá
|
280.118
|
280.223
|
279.634
|
279.341
|
279.612
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153.101
|
-155.218
|
-156.757
|
-158.501
|
-160.682
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.460
|
6.680
|
6.025
|
5.514
|
5.313
|
- Nguyên giá
|
16.023
|
17.618
|
17.618
|
16.752
|
16.752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.563
|
-10.939
|
-11.593
|
-11.238
|
-11.439
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114.110
|
115.226
|
109.978
|
110.667
|
112.951
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
73.437
|
74.553
|
69.305
|
69.994
|
72.278
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.903
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.230
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.296
|
14.256
|
10.517
|
9.844
|
8.452
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.296
|
14.256
|
10.517
|
9.844
|
8.452
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.168.323
|
1.108.442
|
1.113.223
|
1.092.624
|
1.120.458
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
706.248
|
644.094
|
665.718
|
637.179
|
652.145
|
I. Nợ ngắn hạn
|
688.296
|
606.082
|
647.638
|
598.068
|
635.464
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.131
|
17.436
|
37.609
|
12.343
|
29.317
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.057
|
38.156
|
36.867
|
29.957
|
37.203
|
4. Người mua trả tiền trước
|
307.437
|
323.446
|
278.449
|
305.851
|
295.527
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.089
|
4.919
|
8.388
|
5.371
|
10.104
|
6. Phải trả người lao động
|
32.660
|
13.310
|
18.248
|
14.726
|
36.501
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.727
|
40.793
|
34.988
|
32.077
|
34.540
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.044
|
1.259
|
1.212
|
1.290
|
854
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
195.317
|
158.847
|
215.729
|
182.018
|
179.599
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.199
|
7.281
|
15.514
|
13.800
|
11.185
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.951
|
38.011
|
18.080
|
39.111
|
16.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.374
|
14.477
|
14.589
|
14.657
|
13.277
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
20.000
|
0
|
20.000
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.578
|
3.534
|
3.491
|
4.454
|
3.404
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
462.076
|
454.348
|
447.506
|
455.445
|
468.313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
462.042
|
453.818
|
447.270
|
454.886
|
468.279
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.545
|
22.545
|
22.545
|
22.545
|
22.549
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
989
|
989
|
989
|
989
|
989
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.362
|
29.349
|
17.218
|
23.954
|
34.923
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.006
|
27.265
|
6.178
|
6.178
|
6.156
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.356
|
2.084
|
11.040
|
17.776
|
28.767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
69.377
|
59.166
|
64.749
|
65.629
|
68.049
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
34
|
530
|
236
|
559
|
34
|
1. Nguồn kinh phí
|
34
|
530
|
236
|
559
|
34
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.168.323
|
1.098.442
|
1.113.223
|
1.092.624
|
1.120.458
|