Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61.031 47.227 128.071 210.762 1.531.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.164 857 6.809 9.856 99.657
1. Tiền 12.652 357 6.809 9.856 68.017
2. Các khoản tương đương tiền 5.513 500 0 0 31.640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000 23.000 0 0 39.296
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.000 23.000 0 0 39.296
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.393 4.379 99.670 181.927 1.348.650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.309 3.127 94.321 143.100 10.603
2. Trả trước cho người bán 111 109 1.168 587 246.271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 35.000 756.067
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.072 1.242 4.281 3.339 335.808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -99 -99 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 19.473 18.961 21.366 18.961 31.600
1. Hàng tồn kho 20.357 19.845 22.250 19.845 32.483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -884 -884 -884 -884 -884
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 30 225 17 12.431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 17 1.263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 30 225 0 6.008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 5.160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.481 39.834 326.574 377.993 3.224.480
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.880 8.880 3 3 440.684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 280.000
5. Phải thu dài hạn khác 15.434 15.434 3 3 160.684
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6.553 -6.553 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.245 4.159 3.740 4.308 4.478
1. Tài sản cố định hữu hình 5.106 2.618 2.238 2.845 3.053
- Nguyên giá 9.818 5.703 4.876 5.899 7.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.713 -3.086 -2.639 -3.055 -4.084
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.140 1.541 1.502 1.464 1.425
- Nguyên giá 3.726 1.863 1.863 1.863 1.863
- Giá trị hao mòn lũy kế -587 -322 -361 -400 -438
III. Bất động sản đầu tư 24.143 26.512 27.436 38.712 52.398
- Nguyên giá 33.711 38.838 41.660 54.251 69.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.569 -12.326 -14.224 -15.539 -17.579
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 9.381 13.167 1.023.457
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 9.381 13.167 1.023.457
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 285.600 320.600 652.405
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 285.600 320.600 652.405
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 213 283 414 1.203 319
1. Chi phí trả trước dài hạn 213 283 414 1.203 319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 1.050.739
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102.512 87.061 454.645 588.755 4.756.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.001 15.013 63.561 177.186 4.545.900
I. Nợ ngắn hạn 27.561 11.635 60.429 174.261 1.777.956
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 20.000 77.657 208.874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.848 878 28.364 75.087 133.024
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 987.098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.071 5 998 8.282 29.526
6. Phải trả người lao động 305 0 8 687 3.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 326 139 349 1.035 135.748
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 23 110 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.008 10.588 10.597 10.885 279.064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 628 1.599
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.441 3.378 3.132 2.925 2.767.945
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 7.626
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 392 619 372 165 761.984
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.998.335
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.049 2.759 2.759 2.759 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.511 72.048 391.084 411.569 210.214
I. Vốn chủ sở hữu 71.511 72.048 391.084 411.569 210.214
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70.000 70.000 380.000 380.000 380.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -4.035 -4.035 -4.035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 868 868 868 2.293 4.413
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 643 1.180 14.250 33.311 -170.237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 572 643 1.180 12.113 30.131
- LNST chưa phân phối kỳ này 71 537 13.070 21.198 -200.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 73
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102.512 87.061 454.645 588.755 4.756.115