Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193.291 224.298 182.596 111.833 120.368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 970 1.147 1.647 2.028 4.832
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 192.320 223.151 180.949 109.805 115.536
4. Giá vốn hàng bán 184.118 213.844 172.723 103.016 109.690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.203 9.307 8.226 6.789 5.845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.586 3.107 7.866 2.910 8.009
7. Chi phí tài chính 1.490 673 609 1.498 463
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.490 627 439 1.371 463
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.219 2.842 5.442 3.790 3.396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.221 7.207 7.493 3.396 7.156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.858 1.692 2.547 1.015 2.838
12. Thu nhập khác 3 4 0 233 14
13. Chi phí khác 80 0 0 17 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -77 4 0 216 9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.781 1.696 2.547 1.231 2.847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.781 1.696 2.547 1.231 2.847
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.781 1.696 2.547 1.231 2.847