1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
193.291
|
224.298
|
182.596
|
111.833
|
120.368
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
970
|
1.147
|
1.647
|
2.028
|
4.832
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
192.320
|
223.151
|
180.949
|
109.805
|
115.536
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184.118
|
213.844
|
172.723
|
103.016
|
109.690
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.203
|
9.307
|
8.226
|
6.789
|
5.845
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.586
|
3.107
|
7.866
|
2.910
|
8.009
|
7. Chi phí tài chính
|
1.490
|
673
|
609
|
1.498
|
463
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.490
|
627
|
439
|
1.371
|
463
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.219
|
2.842
|
5.442
|
3.790
|
3.396
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.221
|
7.207
|
7.493
|
3.396
|
7.156
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.858
|
1.692
|
2.547
|
1.015
|
2.838
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
4
|
0
|
233
|
14
|
13. Chi phí khác
|
80
|
0
|
0
|
17
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-77
|
4
|
0
|
216
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.781
|
1.696
|
2.547
|
1.231
|
2.847
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.781
|
1.696
|
2.547
|
1.231
|
2.847
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.781
|
1.696
|
2.547
|
1.231
|
2.847
|