Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71.436 37.295 38.061 13.629 12.903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67 41 19 72 42
1. Tiền 67 41 19 72 42
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54 54 188 90 65
1. Chứng khoán kinh doanh 350 350 350 350 350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -296 -296 0 -260 -285
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -162 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.879 33.771 37.723 13.262 12.540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140.508 137.913 142.315 141.185 10.307
2. Trả trước cho người bán 10.271 10.243 10.166 10.219 10.212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 733 666 7.993 7.993 9.794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83.633 -115.050 -122.751 -146.134 -17.773
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 8.910 8.910 8.910 8.910 6.749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.910 -8.910 -8.910 -8.910 -6.749
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.436 3.429 131 205 256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 573 566 98 172 222
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.863 2.863 33 33 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 257.483 233.216 142.002 139.538 137.359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.805 64.916 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 69.805 64.916 0 0 0
- Nguyên giá 98.859 98.859 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.055 -33.943 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 675 675 675 675 675
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -675 -675 -675
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.375 57.256 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57.375 57.256 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 121.764 102.760 142.002 139.538 137.359
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121.764 102.760 241.800 241.800 241.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -99.798 -102.262 -104.441
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.540 8.285 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.540 8.285 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328.919 270.511 180.062 153.168 150.262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.858 44.363 13.439 13.438 11.277
I. Nợ ngắn hạn 6.630 15.484 13.439 13.438 11.277
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.902 1.259 815 814 814
4. Người mua trả tiền trước 163 30 489 489 489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 10.777 10.773 10.773 8.611
6. Phải trả người lao động 84 8 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.533 2.463 415 415 415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 947 947 947 947 947
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.228 28.879 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 38.228 28.879 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284.062 226.148 166.623 139.729 138.985
I. Vốn chủ sở hữu 284.062 226.148 166.623 139.729 138.985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.169 26.169 26.169 26.169 26.169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.284.549 -1.336.226 -1.359.546 -1.386.440 -1.387.184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.273.890 -1.265.874 -1.309.801 -1.359.546 -1.386.440
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.659 -70.352 -49.745 -26.894 -744
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 42.442 36.205 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328.919 270.511 180.062 153.168 150.262