Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39.591 38.626 42.111 38.727 36.853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.043 1.322 224 472 593
1. Tiền 1.043 1.322 224 472 593
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.591 33.419 35.611 32.636 30.691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.774 28.435 29.856 26.700 24.938
2. Trả trước cho người bán 981 981 1.621 1.583 1.183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.581 4.377 4.233 4.089 4.029
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.363 3.734 4.009 4.372 4.649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.108 -4.108 -4.108 -4.108 -4.108
IV. Tổng hàng tồn kho 2.122 2.514 4.559 4.076 3.712
1. Hàng tồn kho 2.122 2.514 4.559 4.076 3.712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.834 1.371 1.717 1.542 1.858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.139 544 767 602 882
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 694 826 950 939 974
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.237 18.749 16.709 15.766 14.236
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.984 16.700 14.791 13.522 12.267
1. Tài sản cố định hữu hình 18.984 16.700 14.791 13.522 12.267
- Nguyên giá 50.748 50.748 50.748 50.748 50.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.764 -34.048 -35.957 -37.226 -38.481
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.190 1.190 1.190 1.467 1.467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.190 1.190 1.190 1.467 1.467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.064 860 729 777 501
1. Chi phí trả trước dài hạn 715 518 393 449 182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 349 342 335 329 319
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.828 57.375 58.820 54.493 51.089
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.216 26.282 29.805 31.071 33.584
I. Nợ ngắn hạn 25.805 25.455 29.453 30.891 33.374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.471 2.471 584 243 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.900 14.697 19.373 18.987 21.744
4. Người mua trả tiền trước 451 53 57 222 667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.515 2.772 2.177 2.932 4.045
6. Phải trả người lao động 1.085 480 411 422 401
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 909 904 882 882 882
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.474 4.078 5.969 7.203 5.635
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.411 827 352 179 210
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.411 827 243 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 109 179 210
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33.612 31.093 29.014 23.423 17.505
I. Vốn chủ sở hữu 33.612 31.093 29.014 23.423 17.505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75.000 75.000 75.000 75.000 75.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.074 4.074 4.074 4.074 4.074
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45.560 -48.079 -50.155 -55.743 -61.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44.508 -45.560 -48.079 -50.155 -55.743
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.052 -2.518 -2.076 -5.588 -5.916
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 98 97 95 91 90
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.828 57.375 58.820 54.493 51.089