TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39.591
|
38.626
|
42.111
|
38.727
|
36.853
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.043
|
1.322
|
224
|
472
|
593
|
1. Tiền
|
1.043
|
1.322
|
224
|
472
|
593
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.591
|
33.419
|
35.611
|
32.636
|
30.691
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.774
|
28.435
|
29.856
|
26.700
|
24.938
|
2. Trả trước cho người bán
|
981
|
981
|
1.621
|
1.583
|
1.183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.581
|
4.377
|
4.233
|
4.089
|
4.029
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.363
|
3.734
|
4.009
|
4.372
|
4.649
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.108
|
-4.108
|
-4.108
|
-4.108
|
-4.108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.122
|
2.514
|
4.559
|
4.076
|
3.712
|
1. Hàng tồn kho
|
2.122
|
2.514
|
4.559
|
4.076
|
3.712
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.834
|
1.371
|
1.717
|
1.542
|
1.858
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.139
|
544
|
767
|
602
|
882
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
694
|
826
|
950
|
939
|
974
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.237
|
18.749
|
16.709
|
15.766
|
14.236
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.984
|
16.700
|
14.791
|
13.522
|
12.267
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.984
|
16.700
|
14.791
|
13.522
|
12.267
|
- Nguyên giá
|
50.748
|
50.748
|
50.748
|
50.748
|
50.748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.764
|
-34.048
|
-35.957
|
-37.226
|
-38.481
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.190
|
1.190
|
1.190
|
1.467
|
1.467
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.190
|
1.190
|
1.190
|
1.467
|
1.467
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.064
|
860
|
729
|
777
|
501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
715
|
518
|
393
|
449
|
182
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
349
|
342
|
335
|
329
|
319
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60.828
|
57.375
|
58.820
|
54.493
|
51.089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27.216
|
26.282
|
29.805
|
31.071
|
33.584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.805
|
25.455
|
29.453
|
30.891
|
33.374
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.471
|
2.471
|
584
|
243
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.900
|
14.697
|
19.373
|
18.987
|
21.744
|
4. Người mua trả tiền trước
|
451
|
53
|
57
|
222
|
667
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.515
|
2.772
|
2.177
|
2.932
|
4.045
|
6. Phải trả người lao động
|
1.085
|
480
|
411
|
422
|
401
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
909
|
904
|
882
|
882
|
882
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.474
|
4.078
|
5.969
|
7.203
|
5.635
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.411
|
827
|
352
|
179
|
210
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.411
|
827
|
243
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
109
|
179
|
210
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.612
|
31.093
|
29.014
|
23.423
|
17.505
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.612
|
31.093
|
29.014
|
23.423
|
17.505
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.074
|
4.074
|
4.074
|
4.074
|
4.074
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45.560
|
-48.079
|
-50.155
|
-55.743
|
-61.659
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-44.508
|
-45.560
|
-48.079
|
-50.155
|
-55.743
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.052
|
-2.518
|
-2.076
|
-5.588
|
-5.916
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
98
|
97
|
95
|
91
|
90
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60.828
|
57.375
|
58.820
|
54.493
|
51.089
|