TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
478.752
|
489.750
|
489.424
|
444.842
|
427.420
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.903
|
26.098
|
54.677
|
38.986
|
25.518
|
1. Tiền
|
18.903
|
26.098
|
29.677
|
28.986
|
25.518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
25.000
|
10.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.598
|
55.382
|
40.550
|
33.612
|
45.602
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.233
|
14.702
|
14.669
|
12.784
|
24.479
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.336
|
24.161
|
8.308
|
3.657
|
3.326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.704
|
42.096
|
43.149
|
42.399
|
43.024
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.675
|
-25.576
|
-25.576
|
-25.227
|
-25.227
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
412.384
|
406.289
|
391.647
|
367.655
|
352.758
|
1. Hàng tồn kho
|
425.114
|
423.870
|
409.535
|
386.658
|
374.946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.730
|
-17.581
|
-17.888
|
-19.003
|
-22.188
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.867
|
1.980
|
2.551
|
4.588
|
3.542
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
933
|
276
|
262
|
407
|
274
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.314
|
1.248
|
1.875
|
3.639
|
2.788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
620
|
457
|
414
|
542
|
480
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
453.473
|
429.561
|
414.621
|
392.784
|
375.144
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.848
|
2.717
|
2.863
|
2.566
|
2.786
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.848
|
2.717
|
2.863
|
2.566
|
2.786
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
360.418
|
343.819
|
330.166
|
315.589
|
301.827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
352.688
|
336.571
|
320.671
|
306.319
|
292.783
|
- Nguyên giá
|
1.674.417
|
1.675.060
|
1.675.060
|
1.675.060
|
1.675.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.321.728
|
-1.338.489
|
-1.354.388
|
-1.368.740
|
-1.382.340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.179
|
737
|
3.023
|
2.837
|
2.651
|
- Nguyên giá
|
2.983
|
2.348
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.804
|
-1.610
|
-1.758
|
-1.944
|
-2.130
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.550
|
6.511
|
6.471
|
6.432
|
6.393
|
- Nguyên giá
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.904
|
-1.944
|
-1.983
|
-2.022
|
-2.062
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
578
|
518
|
792
|
303
|
712
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
578
|
518
|
792
|
303
|
712
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
73.195
|
65.548
|
60.999
|
57.539
|
52.447
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72.833
|
65.062
|
60.513
|
57.169
|
52.078
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.638
|
-1.514
|
-1.514
|
-1.631
|
-1.631
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.435
|
16.960
|
19.801
|
16.788
|
17.372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.790
|
16.455
|
19.282
|
16.336
|
16.970
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
645
|
505
|
520
|
452
|
402
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
932.225
|
919.311
|
904.046
|
837.626
|
802.564
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
348.004
|
348.766
|
340.273
|
298.899
|
278.798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
293.801
|
298.158
|
290.844
|
249.103
|
225.000
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
93.350
|
92.271
|
91.125
|
53.459
|
55.180
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68.214
|
58.364
|
48.344
|
65.464
|
44.134
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.611
|
14.635
|
13.172
|
14.842
|
24.687
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.784
|
7.314
|
12.246
|
2.156
|
1.793
|
6. Phải trả người lao động
|
14.958
|
20.401
|
25.107
|
30.164
|
19.655
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.412
|
21.110
|
19.504
|
14.922
|
9.503
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
640
|
582
|
582
|
582
|
582
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.942
|
13.518
|
13.572
|
12.750
|
13.026
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.772
|
7.826
|
7.301
|
6.171
|
8.175
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63.117
|
62.138
|
59.892
|
48.594
|
48.266
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.203
|
50.607
|
49.429
|
49.796
|
53.798
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.404
|
35.059
|
33.881
|
30.114
|
33.098
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.174
|
1.174
|
1.174
|
5.598
|
6.617
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.560
|
9.309
|
9.309
|
9.018
|
9.018
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
584.221
|
570.546
|
563.773
|
538.727
|
523.765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
584.221
|
570.546
|
563.773
|
538.727
|
523.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.628
|
-2.048
|
-8.821
|
-33.867
|
-48.828
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.627
|
35.627
|
35.627
|
35.769
|
-33.867
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-23.999
|
-37.675
|
-44.448
|
-69.635
|
-14.962
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
145
|
145
|
145
|
145
|
145
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
932.225
|
919.311
|
904.046
|
837.626
|
802.564
|