Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 478.752 489.750 489.424 444.842 427.420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.903 26.098 54.677 38.986 25.518
1. Tiền 18.903 26.098 29.677 28.986 25.518
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 25.000 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.598 55.382 40.550 33.612 45.602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.233 14.702 14.669 12.784 24.479
2. Trả trước cho người bán 4.336 24.161 8.308 3.657 3.326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.704 42.096 43.149 42.399 43.024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.675 -25.576 -25.576 -25.227 -25.227
IV. Tổng hàng tồn kho 412.384 406.289 391.647 367.655 352.758
1. Hàng tồn kho 425.114 423.870 409.535 386.658 374.946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12.730 -17.581 -17.888 -19.003 -22.188
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.867 1.980 2.551 4.588 3.542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 933 276 262 407 274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.314 1.248 1.875 3.639 2.788
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 620 457 414 542 480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 453.473 429.561 414.621 392.784 375.144
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.848 2.717 2.863 2.566 2.786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.848 2.717 2.863 2.566 2.786
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 360.418 343.819 330.166 315.589 301.827
1. Tài sản cố định hữu hình 352.688 336.571 320.671 306.319 292.783
- Nguyên giá 1.674.417 1.675.060 1.675.060 1.675.060 1.675.123
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.321.728 -1.338.489 -1.354.388 -1.368.740 -1.382.340
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.179 737 3.023 2.837 2.651
- Nguyên giá 2.983 2.348 4.781 4.781 4.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.804 -1.610 -1.758 -1.944 -2.130
3. Tài sản cố định vô hình 6.550 6.511 6.471 6.432 6.393
- Nguyên giá 8.454 8.454 8.454 8.454 8.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.904 -1.944 -1.983 -2.022 -2.062
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 578 518 792 303 712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 578 518 792 303 712
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 73.195 65.548 60.999 57.539 52.447
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72.833 65.062 60.513 57.169 52.078
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.638 -1.514 -1.514 -1.631 -1.631
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.435 16.960 19.801 16.788 17.372
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.790 16.455 19.282 16.336 16.970
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 645 505 520 452 402
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 932.225 919.311 904.046 837.626 802.564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 348.004 348.766 340.273 298.899 278.798
I. Nợ ngắn hạn 293.801 298.158 290.844 249.103 225.000
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93.350 92.271 91.125 53.459 55.180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 68.214 58.364 48.344 65.464 44.134
4. Người mua trả tiền trước 14.611 14.635 13.172 14.842 24.687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.784 7.314 12.246 2.156 1.793
6. Phải trả người lao động 14.958 20.401 25.107 30.164 19.655
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.412 21.110 19.504 14.922 9.503
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 640 582 582 582 582
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.942 13.518 13.572 12.750 13.026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.772 7.826 7.301 6.171 8.175
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63.117 62.138 59.892 48.594 48.266
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54.203 50.607 49.429 49.796 53.798
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.404 35.059 33.881 30.114 33.098
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.174 1.174 1.174 5.598 6.617
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.750 2.750 2.750 2.750 2.750
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10.560 9.309 9.309 9.018 9.018
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.314 2.314 2.314 2.314 2.314
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 584.221 570.546 563.773 538.727 523.765
I. Vốn chủ sở hữu 584.221 570.546 563.773 538.727 523.765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 49.172 49.172 49.172 49.172 49.172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 261.465 261.465 261.465 261.465 261.465
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.812 11.812 11.812 11.812 11.812
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.628 -2.048 -8.821 -33.867 -48.828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.627 35.627 35.627 35.769 -33.867
- LNST chưa phân phối kỳ này -23.999 -37.675 -44.448 -69.635 -14.962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 145 145 145 145 145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 932.225 919.311 904.046 837.626 802.564