Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 159.025 105.008 70.090 8.709 -64.492
2. Điều chỉnh cho các khoản 100.312 86.831 95.715 94.392 104.287
- Khấu hao TSCĐ 88.683 86.071 83.709 77.282 64.645
- Các khoản dự phòng -2.252 3.533 12.140 6.407 6.846
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6 11 -16 18 17
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.873 -12.443 -16.740 -14.104 22.111
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 22.747 19.254 16.622 11.573 10.668
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -9.596 0 13.215 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 259.338 191.839 165.805 103.101 39.795
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.303 -5.853 24.147 -2.657 1.532
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.675 -4.058 -22.140 -48.370 95.417
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.376 10.503 -57.471 -23.517 -55.416
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.704 15.606 -1.190 3.478 128
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -44.660 -19.918 -19.126 -14.417 -9.920
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34.097 -29.062 -12.703 -12.265 -3.991
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 710 370 890 6.988 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.014 -6.218 -3.410 -4.790 -15.763
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 153.218 153.209 74.801 7.551 51.782
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45.089 -9.735 -1.196 -6.227 -138
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 842 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.767 5.303 27.131 5.718 9
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40.322 -3.591 25.934 -510 9.871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 386.808 593.098 559.483 784.591 456.949
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -380.369 -617.239 -644.466 -780.524 -508.782
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6.219 -6.848 -3.683 -3.559 -1.364
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75.039 -67.389 -76.123 -44.548 -98
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -74.818 -98.377 -164.789 -44.040 -53.295
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38.078 51.241 -64.054 -36.999 8.359
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.340 80.411 131.641 67.597 30.641
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 -11 10 43 -13
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 80.411 131.641 67.597 30.641 38.986