I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.489
|
22.579
|
26.087
|
24.234
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.945
|
-10.431
|
-9.950
|
-11.360
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.890
|
-3.092
|
-2.894
|
-3.828
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-83
|
-104
|
-91
|
-25
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-576
|
-408
|
-868
|
-446
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.493
|
2.865
|
5.072
|
5.073
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.979
|
-7.642
|
-12.807
|
-8.367
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.507
|
3.768
|
4.549
|
5.282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.195
|
-2.181
|
-1.099
|
-4.788
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
57
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
21
|
32
|
34
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.195
|
-2.103
|
-1.067
|
-4.755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.135
|
1.982
|
100
|
880
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.624
|
-2.674
|
-1.470
|
-430
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.220
|
-1.443
|
-1.140
|
-1.680
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-709
|
-2.136
|
-2.510
|
-1.230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-396
|
-471
|
972
|
-703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.140
|
744
|
273
|
1.245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
744
|
273
|
1.245
|
542
|