Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.617.931 1.382.917 1.315.853 1.545.792 1.681.071
II. Tiền gửi tại NHNN 10.062.633 5.279.665 6.340.776 4.321.283 8.217.767
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 51.899.808 43.216.256 79.806.086 74.707.078 68.197.574
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 27.161.023 21.639.436 56.809.904 59.616.677 56.382.159
2. Cho vay các TCTD khác 24.738.785 21.576.820 23.039.014 15.090.401 11.815.415
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -42.832
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 20.958 49.557 371.403 258.075 156.721
VII. Cho vay khách hàng 228.879.249 226.004.365 231.347.002 241.890.738 262.074.228
1. Cho vay khách hàng 231.944.016 229.177.396 234.678.172 245.630.024 266.345.545
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3.064.767 -3.173.031 -3.331.170 -3.739.286 -4.271.317
VIII. Chứng khoán đầu tư 40.278.720 73.766.977 50.259.444 52.384.561 60.988.364
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 40.250.383 73.735.827 50.224.919 52.348.761 60.956.278
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 42.380 42.380 42.380 42.380 42.380
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14.043 -11.230 -7.855 -6.580 -10.294
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 172.617 169.160 153.519 145.527 85.827
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 172.827 169.370 153.729 145.737 86.037
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -210 -210 -210 -210 -210
X. Tài sản cố định 699.685 675.918 696.740 728.694 756.166
1. Tài sản cố định hữu hình 407.765 390.718 415.315 454.832 466.709
- Nguyên giá 993.287 998.428 1.039.353 1.104.045 1.119.671
- Giá trị hao mòn lũy kế -585.522 -607.710 -624.038 -649.213 -652.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 291.920 285.200 281.425 273.862 289.457
- Nguyên giá 633.324 642.157 654.152 662.601 694.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -341.404 -356.957 -372.727 -388.739 -405.397
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 2.642 2.607 2.572 2.537 2.501
- Nguyên giá 3.542 3.542 3.542 3.542 3.542
- Giá trị hao mòn lũy kế -900 -935 -970 -1.005 -1.041
XII. Tài sản có khác 9.434.943 6.699.743 8.369.440 8.434.816 7.720.365
1. Các khoản phải thu 5.523.384 2.235.775 3.861.473 3.601.706 3.003.801
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2.432.288 3.234.278 3.434.374 3.817.166 3.663.279
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1.511.083 1.238.735 1.092.717 1.033.422 1.064.349
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -31.812 -9.045 -19.124 -17.478 -11.064
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343.069.186 357.247.165 378.662.835 384.419.101 409.880.584
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 71.166.441 86.315.743 106.384.817 98.342.851 98.639.721
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 45.957.711 67.893.907 83.951.657 75.497.339 74.755.571
2. Vay các TCTD khác 25.208.730 18.421.836 22.433.160 22.845.512 23.884.150
III. Tiền gửi khách hàng 200.123.940 199.267.040 205.302.772 213.533.762 236.577.266
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 8.092 7.655 7.195 7.064 6.930
VI. Phát hành giấy tờ có giá 31.774.818 31.496.289 25.346.830 23.526.936 23.896.936
VII. Các khoản nợ khác 7.344.850 7.590.022 7.711.375 12.968.732 12.820.776
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.737.624 5.199.092 4.321.647 5.420.123 4.218.295
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 7.548.609 8.602.481
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3.607.226 2.390.930 3.389.728
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 32.651.045 32.570.416 33.909.846 36.039.756 37.938.955
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 21.078.270 21.078.270 25.369.615 25.369.708 25.369.708
- Vốn điều lệ 21.076.730 21.076.730 25.368.075 25.368.075 25.368.075
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 1.540 1.540 1.540 1.633 1.633
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 2.517.553 3.790.336 3.470.408 3.470.408 3.470.408
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -18.750 16.119 -1.051
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 9.098.839
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 9.055.222 7.720.560 5.053.704 7.200.691
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343.069.186 357.247.165 378.662.835 384.419.101 409.880.584