TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.617.931
|
1.382.917
|
1.315.853
|
1.545.792
|
1.681.071
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
10.062.633
|
5.279.665
|
6.340.776
|
4.321.283
|
8.217.767
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
51.899.808
|
43.216.256
|
79.806.086
|
74.707.078
|
68.197.574
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
27.161.023
|
21.639.436
|
56.809.904
|
59.616.677
|
56.382.159
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
24.738.785
|
21.576.820
|
23.039.014
|
15.090.401
|
11.815.415
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
-42.832
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
20.958
|
49.557
|
371.403
|
258.075
|
156.721
|
VII. Cho vay khách hàng
|
228.879.249
|
226.004.365
|
231.347.002
|
241.890.738
|
262.074.228
|
1. Cho vay khách hàng
|
231.944.016
|
229.177.396
|
234.678.172
|
245.630.024
|
266.345.545
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.064.767
|
-3.173.031
|
-3.331.170
|
-3.739.286
|
-4.271.317
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
40.278.720
|
73.766.977
|
50.259.444
|
52.384.561
|
60.988.364
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
40.250.383
|
73.735.827
|
50.224.919
|
52.348.761
|
60.956.278
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-14.043
|
-11.230
|
-7.855
|
-6.580
|
-10.294
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
172.617
|
169.160
|
153.519
|
145.527
|
85.827
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
172.827
|
169.370
|
153.729
|
145.737
|
86.037
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
X. Tài sản cố định
|
699.685
|
675.918
|
696.740
|
728.694
|
756.166
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
407.765
|
390.718
|
415.315
|
454.832
|
466.709
|
- Nguyên giá
|
993.287
|
998.428
|
1.039.353
|
1.104.045
|
1.119.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-585.522
|
-607.710
|
-624.038
|
-649.213
|
-652.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
291.920
|
285.200
|
281.425
|
273.862
|
289.457
|
- Nguyên giá
|
633.324
|
642.157
|
654.152
|
662.601
|
694.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-341.404
|
-356.957
|
-372.727
|
-388.739
|
-405.397
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
2.642
|
2.607
|
2.572
|
2.537
|
2.501
|
- Nguyên giá
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-900
|
-935
|
-970
|
-1.005
|
-1.041
|
XII. Tài sản có khác
|
9.434.943
|
6.699.743
|
8.369.440
|
8.434.816
|
7.720.365
|
1. Các khoản phải thu
|
5.523.384
|
2.235.775
|
3.861.473
|
3.601.706
|
3.003.801
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2.432.288
|
3.234.278
|
3.434.374
|
3.817.166
|
3.663.279
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.511.083
|
1.238.735
|
1.092.717
|
1.033.422
|
1.064.349
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-31.812
|
-9.045
|
-19.124
|
-17.478
|
-11.064
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343.069.186
|
357.247.165
|
378.662.835
|
384.419.101
|
409.880.584
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
71.166.441
|
86.315.743
|
106.384.817
|
98.342.851
|
98.639.721
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
45.957.711
|
67.893.907
|
83.951.657
|
75.497.339
|
74.755.571
|
2. Vay các TCTD khác
|
25.208.730
|
18.421.836
|
22.433.160
|
22.845.512
|
23.884.150
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
200.123.940
|
199.267.040
|
205.302.772
|
213.533.762
|
236.577.266
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
8.092
|
7.655
|
7.195
|
7.064
|
6.930
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
31.774.818
|
31.496.289
|
25.346.830
|
23.526.936
|
23.896.936
|
VII. Các khoản nợ khác
|
7.344.850
|
7.590.022
|
7.711.375
|
12.968.732
|
12.820.776
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.737.624
|
5.199.092
|
4.321.647
|
5.420.123
|
4.218.295
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
7.548.609
|
8.602.481
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
3.607.226
|
2.390.930
|
3.389.728
|
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
32.651.045
|
32.570.416
|
33.909.846
|
36.039.756
|
37.938.955
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
21.078.270
|
21.078.270
|
25.369.615
|
25.369.708
|
25.369.708
|
- Vốn điều lệ
|
21.076.730
|
21.076.730
|
25.368.075
|
25.368.075
|
25.368.075
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1.633
|
1.633
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.517.553
|
3.790.336
|
3.470.408
|
3.470.408
|
3.470.408
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-18.750
|
16.119
|
-1.051
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
9.098.839
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
9.055.222
|
7.720.560
|
5.053.704
|
7.200.691
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343.069.186
|
357.247.165
|
378.662.835
|
384.419.101
|
409.880.584
|