Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 310.231 319.396 318.757 328.016 210.347
I. Tài sản tài chính 282.516 291.683 291.116 300.380 182.798
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.379 55.157 52.478 49.889 49.820
1.1. Tiền 2.379 2.157 7.478 4.889 17.820
1.2. Các khoản tương đương tiền 55.000 53.000 45.000 45.000 32.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 82.565 88.845 86.235 93.195 100.329
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 130.000 130.000 130.000 130.000
4. Các khoản cho vay 4.460 4.455 4.425 4.363 4.344
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 4.721 12.586 16.698 21.126 25.505
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 3.359 6.359 6.359 6.359 6.359
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1.362 6.227 10.339 14.767 19.146
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1.362 6.227 10.339 14.767 19.146
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 59.600 60.413 60.966 61.521 62.433
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 8.915 5.300 5.388 5.360 5.441
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -65.123 -65.073 -65.073 -65.073 -65.073
II.Tài sản ngắn hạn khác 27.716 27.714 27.641 27.636 27.548
1. Tạm ứng 98 29 23 18 33
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 67 0
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 27.500 27.500 27.500 27.500 27.500
5. Tài sản ngắn hạn khác 118 118 118 118 15
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 12.524 16.711 19.116 19.727 149.455
I. Tài sản tài chính dài hạn 130.000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 4.689 5.481 5.371 11.946 11.564
1. Tài sản cố định hữu hình 4.539 5.439 5.371 5.029 4.824
- Nguyên giá 14.592 15.670 15.670 6.619 6.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.053 -10.231 -10.299 -1.590 -1.795
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 150 42 6.917 6.740
- Nguyên giá 6.009 6.009 6.009 9.840 9.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.859 -5.967 -6.009 -2.923 -3.100
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.828 5.657
V. Tài sản dài hạn khác 7.835 8.401 8.088 7.781 7.891
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 422 422 422 165 165
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.186 1.752 1.439 1.140 1.195
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6.226 6.226 6.226 6.476 6.531
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322.756 336.107 337.872 347.743 359.802
C. NỢ PHẢI TRẢ 11.944 12.225 11.754 11.883 13.509
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.944 12.225 11.754 11.883 13.509
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 319 766 236 233 184
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 669 577 603 837 2.412
11. Phải trả người lao động 554 653 663 632 684
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 68 66 71 19 53
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 10.335 10.163 10.181 10.161 10.176
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 310.811 323.882 326.118 335.860 346.293
I. Vốn chủ sở hữu 310.811 323.882 326.118 335.860 346.293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 465.959 465.959 465.959 465.959 465.959
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
a. Cổ phiếu phổ thông 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14.626 14.626 14.626 14.626 14.626
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -158.776 -145.705 -143.469 -133.727 -123.294
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -158.776 -145.705 -123.294
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 322.756 336.107 337.872 347.743 359.802
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm