Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 213.604 195.438 200.860 230.745 189.552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.814 24.472 36.145 10.669 16.197
1. Tiền 24.814 24.472 26.145 10.669 15.597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.000 0 600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.548 2.643 4.282
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.548 2.643 4.282
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.317 20.152 18.576 54.314 19.002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.144 38.142 33.414 40.629 37.896
2. Trả trước cho người bán 20.717 13.208 9.716 16.670 6.204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.452 7.103 13.103 34.225 11.542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.996 -38.300 -37.658 -37.210 -36.639
IV. Tổng hàng tồn kho 146.433 143.373 136.470 156.115 141.000
1. Hàng tồn kho 148.511 149.083 142.150 161.130 144.078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.079 -5.709 -5.680 -5.014 -3.078
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.041 7.440 7.123 7.003 9.071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 6.941 6.873 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.248 6.976 0 130 8.971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 793 465 182 0 100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 206.563 211.772 198.345 181.124 198.640
I. Các khoản phải thu dài hạn 995 827 2.685 3.636 3.387
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 995 827 2.685 3.636 3.387
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 190.116 197.140 182.062 165.002 174.486
1. Tài sản cố định hữu hình 174.153 161.954 75.485 64.108 60.200
- Nguyên giá 478.454 468.826 380.955 383.049 395.254
- Giá trị hao mòn lũy kế -304.301 -306.872 -305.470 -318.941 -335.053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15.963 35.186 106.577 100.894 114.286
- Nguyên giá 17.838 39.638 114.965 116.856 135.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.875 -4.452 -8.388 -15.962 -20.948
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 168 168 168 168 168
- Giá trị hao mòn lũy kế -168 -168 -168 -168 -168
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 684 0 8.624
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 684 0 8.624
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.000 9.859 9.279 9.182 9.185
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -141 -721 -818 -815
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.453 3.946 3.635 3.304 2.958
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.453 3.946 3.635 3.304 2.958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 420.168 407.209 399.206 411.869 388.192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 345.451 326.715 319.273 331.627 312.500
I. Nợ ngắn hạn 293.963 283.578 244.645 264.408 260.366
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202.496 213.123 176.776 197.419 203.042
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 71.245 49.444 46.161 46.209 39.487
4. Người mua trả tiền trước 5 5 1.692 5 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.470 7.697 4.541 3.280 4.374
6. Phải trả người lao động 4.322 8.701 9.408 11.027 9.085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.961 2.616 2.180 1.799 1.474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.837 1.952 2.494 2.935 2.364
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -371 39 1.392 1.734 535
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.488 43.138 74.628 67.219 52.134
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.042 1.042 842 842 842
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50.445 42.095 73.786 66.377 51.292
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.717 80.494 79.932 80.243 75.692
I. Vốn chủ sở hữu 74.717 80.494 79.932 80.243 75.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.000 56.000 56.000 56.000 56.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -155 -155 -155 -155 -155
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.565 6.090 9.827 10.188 10.188
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.306 18.559 14.260 14.209 9.658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.226 6.101 7.808 7.808 7.808
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.081 12.459 6.452 6.401 1.850
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 420.168 407.209 399.206 411.869 388.192