Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 282.897 231.272 176.494 214.557 263.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.305 34.155 11.797 23.087 27.798
1. Tiền 46.305 22.155 10.797 18.087 27.798
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 12.000 1.000 5.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161.260 129.560 105.500 129.000 169.019
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 161.260 129.560 105.500 129.000 169.019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.731 67.159 57.242 60.505 63.513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.588 27.976 32.962 30.121 39.579
2. Trả trước cho người bán 52 32 143 798 977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.779 40.104 24.948 30.198 23.700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -688 -953 -811 -611 -742
IV. Tổng hàng tồn kho 567 364 1.946 167 1.531
1. Hàng tồn kho 567 364 1.946 167 1.531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34 33 10 1.798 1.683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1 122 133
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34 33 8 17 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.659 1.551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205.556 294.186 345.544 326.949 343.934
I. Các khoản phải thu dài hạn 375 375 403 410 717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 375 375 403 410 717
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.800 21.774 18.977 18.098 16.622
1. Tài sản cố định hữu hình 14.101 12.101 9.330 8.475 6.891
- Nguyên giá 45.507 45.592 44.095 45.362 40.924
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.406 -33.491 -34.766 -36.888 -34.033
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.698 9.673 9.647 9.624 9.731
- Nguyên giá 9.912 9.912 9.912 9.912 10.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -214 -239 -265 -288 -288
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 32 32 229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 32 32 229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 180.892 271.854 325.961 308.144 325.549
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139.318 166.015 206.122 221.522 270.046
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.888 34.839 34.839 54.603 54.503
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -314 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 71.000 85.000 32.019 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 490 183 172 266 817
1. Chi phí trả trước dài hạn 490 183 172 266 817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 488.453 525.458 522.038 541.506 607.478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.731 98.657 47.593 43.867 46.858
I. Nợ ngắn hạn 85.497 98.173 47.109 43.408 45.150
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.752 13.609 18.138 16.045 17.357
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.702 10.022 3.380 614 1.634
6. Phải trả người lao động 15.872 16.838 17.213 18.377 15.866
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 34 267 534 0 4.419
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 40.490 54.776 1.343 2.435 1.022
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.647 2.660 6.500 5.937 4.852
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 234 484 484 459 1.708
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 234 484 484 459 1.708
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 402.722 426.801 474.446 497.639 560.620
I. Vốn chủ sở hữu 402.722 426.801 474.446 497.639 560.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.000 255.000 255.000 255.000 255.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136 136 136 136 136
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145.827 169.781 217.157 240.339 303.375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103.807 131.014 147.077 191.210 217.219
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.020 38.767 70.080 49.129 86.156
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.759 1.884 2.153 2.164 2.108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 488.453 525.458 522.038 541.506 607.478