Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 263.582 243.523 216.220 211.292 215.895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.798 18.282 23.452 17.477 40.201
1. Tiền 27.798 18.282 13.952 17.477 19.201
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 9.500 0 21.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169.019 163.000 120.000 126.000 132.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 169.019 163.000 120.000 126.000 132.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.540 56.831 68.263 65.514 40.225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.579 33.546 31.027 29.937 27.018
2. Trả trước cho người bán 977 318 282 448 815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.700 23.845 37.799 36.396 13.809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -716 -877 -846 -1.266 -1.416
IV. Tổng hàng tồn kho 1.531 3.693 2.803 1.239 2.556
1. Hàng tồn kho 1.531 3.693 2.803 1.239 2.556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.695 1.717 1.702 1.062 912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 400 499 404 358
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.318 1.203 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.562 0 0 657 554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 343.934 359.778 374.126 382.050 377.001
I. Các khoản phải thu dài hạn 717 995 995 675 675
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 717 995 995 675 675
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.622 16.350 16.297 16.541 16.338
1. Tài sản cố định hữu hình 6.891 6.626 6.580 6.830 6.634
- Nguyên giá 40.924 40.924 41.069 41.513 35.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.033 -34.298 -34.489 -34.683 -29.052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.731 9.724 9.717 9.711 9.704
- Nguyên giá 10.019 10.019 10.019 10.019 10.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -288 -295 -302 -308 -315
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 229 667 758 685 715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229 667 758 685 715
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 325.549 341.185 355.539 363.681 358.854
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270.046 282.163 296.517 304.659 302.610
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 54.503 59.022 59.022 59.022 58.499
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2.255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 817 581 537 468 420
1. Chi phí trả trước dài hạn 817 581 537 468 420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 607.516 603.301 590.345 593.342 592.897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.858 36.217 40.477 32.327 32.770
I. Nợ ngắn hạn 45.150 35.030 39.359 31.210 31.596
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.357 11.306 15.020 7.050 12.602
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.634 2.045 909 1.268 2.808
6. Phải trả người lao động 15.866 6.591 9.637 11.972 9.852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.419 5.652 4.899 4.738 1.293
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.022 2.329 2.700 1.722 1.761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.852 7.108 6.194 4.460 3.279
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.708 1.186 1.118 1.118 1.175
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.708 1.186 1.118 1.118 1.175
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 560.658 567.084 549.868 561.015 560.126
I. Vốn chủ sở hữu 560.658 567.084 549.868 561.015 560.126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.000 255.000 255.000 255.000 255.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136 136 136 136 136
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303.410 309.846 292.605 303.726 302.797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 204.262 298.433 259.498 259.498 259.498
- LNST chưa phân phối kỳ này 99.148 11.413 33.107 44.228 43.299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.111 2.102 2.127 2.153 2.193
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 607.516 603.301 590.345 593.342 592.897