TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
263.582
|
243.523
|
216.220
|
211.292
|
215.895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.798
|
18.282
|
23.452
|
17.477
|
40.201
|
1. Tiền
|
27.798
|
18.282
|
13.952
|
17.477
|
19.201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
9.500
|
0
|
21.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
169.019
|
163.000
|
120.000
|
126.000
|
132.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
169.019
|
163.000
|
120.000
|
126.000
|
132.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63.540
|
56.831
|
68.263
|
65.514
|
40.225
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.579
|
33.546
|
31.027
|
29.937
|
27.018
|
2. Trả trước cho người bán
|
977
|
318
|
282
|
448
|
815
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.700
|
23.845
|
37.799
|
36.396
|
13.809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-716
|
-877
|
-846
|
-1.266
|
-1.416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.531
|
3.693
|
2.803
|
1.239
|
2.556
|
1. Hàng tồn kho
|
1.531
|
3.693
|
2.803
|
1.239
|
2.556
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.695
|
1.717
|
1.702
|
1.062
|
912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
400
|
499
|
404
|
358
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.318
|
1.203
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.562
|
0
|
0
|
657
|
554
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
343.934
|
359.778
|
374.126
|
382.050
|
377.001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
717
|
995
|
995
|
675
|
675
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
717
|
995
|
995
|
675
|
675
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.622
|
16.350
|
16.297
|
16.541
|
16.338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.891
|
6.626
|
6.580
|
6.830
|
6.634
|
- Nguyên giá
|
40.924
|
40.924
|
41.069
|
41.513
|
35.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.033
|
-34.298
|
-34.489
|
-34.683
|
-29.052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.731
|
9.724
|
9.717
|
9.711
|
9.704
|
- Nguyên giá
|
10.019
|
10.019
|
10.019
|
10.019
|
10.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288
|
-295
|
-302
|
-308
|
-315
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
229
|
667
|
758
|
685
|
715
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
229
|
667
|
758
|
685
|
715
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
325.549
|
341.185
|
355.539
|
363.681
|
358.854
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
270.046
|
282.163
|
296.517
|
304.659
|
302.610
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
54.503
|
59.022
|
59.022
|
59.022
|
58.499
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.255
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
817
|
581
|
537
|
468
|
420
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
817
|
581
|
537
|
468
|
420
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
607.516
|
603.301
|
590.345
|
593.342
|
592.897
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.858
|
36.217
|
40.477
|
32.327
|
32.770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.150
|
35.030
|
39.359
|
31.210
|
31.596
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.357
|
11.306
|
15.020
|
7.050
|
12.602
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.634
|
2.045
|
909
|
1.268
|
2.808
|
6. Phải trả người lao động
|
15.866
|
6.591
|
9.637
|
11.972
|
9.852
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.419
|
5.652
|
4.899
|
4.738
|
1.293
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.022
|
2.329
|
2.700
|
1.722
|
1.761
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.852
|
7.108
|
6.194
|
4.460
|
3.279
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.708
|
1.186
|
1.118
|
1.118
|
1.175
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.708
|
1.186
|
1.118
|
1.118
|
1.175
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
560.658
|
567.084
|
549.868
|
561.015
|
560.126
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
560.658
|
567.084
|
549.868
|
561.015
|
560.126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255.000
|
255.000
|
255.000
|
255.000
|
255.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
303.410
|
309.846
|
292.605
|
303.726
|
302.797
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
204.262
|
298.433
|
259.498
|
259.498
|
259.498
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
99.148
|
11.413
|
33.107
|
44.228
|
43.299
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.111
|
2.102
|
2.127
|
2.153
|
2.193
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
607.516
|
603.301
|
590.345
|
593.342
|
592.897
|