Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43.447 60.785 50.917 86.900 44.670
2. Điều chỉnh cho các khoản -38.361 -54.882 -58.186 -99.890 -52.569
- Khấu hao TSCĐ 2.972 2.485 2.145 1.691 873
- Các khoản dự phòng -49 -143 -199 131 2.929
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 51 0 13 -206 21
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41.335 -57.225 -60.146 -101.506 -56.393
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.086 5.903 -7.269 -12.990 -7.899
- Tăng, giảm các khoản phải thu 722 14.402 -4.606 -8.900 17.075
- Tăng, giảm hàng tồn kho 203 -1.581 1.779 -1.364 -1.026
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.710 -50.291 -614 4.078 -12.685
- Tăng giảm chi phí trả trước 307 10 -214 -562 172
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.434 -4.780 -5.599 -1.230 -142
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.227 -5.030 -6.141 -6.363 -6.515
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.366 -41.365 -22.666 -27.331 -11.021
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -975 -208 -1.267 -430 -1.075
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 712 564 552 721
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -74.700 -17.500 -37.519 -245.000 -160.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40.400 27.560 67.000 236.000 194.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -19.764 0 522
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.146 0 100 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26.895 26.433 45.919 71.215 38.202
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.522 36.849 54.369 62.437 71.871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22.942 -17.840 -20.389 -30.602 -48.444
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.942 -17.840 -20.389 -30.602 -48.444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19.097 -22.356 11.314 4.504 12.406
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.305 34.155 11.797 23.087 27.798
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -53 -2 -24 206 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.155 11.797 23.087 27.798 40.201