Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.665.962 1.607.589 1.568.281 1.518.582 1.453.883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.616 183.623 253.375 160.062 143.721
1. Tiền 54.319 172.081 189.443 146.026 140.132
2. Các khoản tương đương tiền 18.297 11.542 63.932 14.036 3.588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.751 5.222 4.222 26.000 13.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.751 5.222 4.222 26.000 13.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.040.782 963.143 736.674 761.410 811.236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 792.319 681.607 452.326 463.475 533.594
2. Trả trước cho người bán 113.310 125.249 115.648 112.769 100.370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 1.764 14.554 7.219
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 170.725 180.417 195.942 198.748 198.067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.572 -24.130 -29.006 -28.136 -28.014
IV. Tổng hàng tồn kho 525.025 438.992 551.535 548.275 472.665
1. Hàng tồn kho 526.653 440.620 553.163 549.262 473.653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.628 -1.628 -1.628 -988 -988
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.788 16.610 22.474 22.835 13.062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.399 6.329 5.084 5.361 4.290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.168 9.159 12.492 15.088 5.575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 221 1.121 4.899 2.386 3.196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 721.638 720.651 655.535 631.155 611.925
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.100 1.100 1.100 2.100 2.100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.100 1.100 1.100 2.100 2.100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 380.149 372.322 376.251 353.407 333.381
1. Tài sản cố định hữu hình 350.103 342.824 347.300 325.004 305.526
- Nguyên giá 511.792 529.704 557.279 561.084 564.947
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.689 -186.880 -209.978 -236.080 -259.420
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30.046 29.498 28.950 28.403 27.855
- Nguyên giá 32.592 32.592 32.592 32.592 32.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.547 -3.094 -3.642 -4.190 -4.737
III. Bất động sản đầu tư 160.435 153.447 146.458 139.470 132.482
- Nguyên giá 218.641 218.641 218.641 218.641 218.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.206 -65.195 -72.183 -79.171 -86.160
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.705 85.479 46.477 51.133 60.132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.705 85.479 46.477 51.133 60.132
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90.721 95.005 69.510 68.299 67.546
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88.966 92.433 66.938 65.728 64.975
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.314 15.131 15.131 15.131 15.131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12.559 -12.559 -12.559 -12.559 -12.559
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.129 12.132 14.806 16.046 15.817
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.670 11.757 14.431 15.670 15.441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 459 376 376 376 376
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.399 1.166 933 699 466
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.387.600 2.328.240 2.223.815 2.149.737 2.065.808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.627.274 1.588.233 1.485.548 1.433.837 1.350.824
I. Nợ ngắn hạn 1.357.176 1.314.669 1.216.835 1.196.890 1.150.498
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 398.241 316.285 290.620 315.440 317.741
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 677.406 619.914 490.572 492.596 481.429
4. Người mua trả tiền trước 76.577 202.079 224.640 155.995 101.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38.675 25.554 25.068 29.272 34.139
6. Phải trả người lao động 12.669 8.568 10.454 12.284 13.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.981 41.644 63.326 84.874 76.705
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 88.913 93.664 92.746 86.797 99.309
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.476 4.220 17.357 17.083 23.581
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.238 2.742 2.051 2.550 2.993
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 270.098 273.563 268.713 236.947 200.326
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 53.671 53.541 53.634 54.926 54.752
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210.205 203.843 199.230 165.226 127.830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 722 10.797 10.585 11.649 12.717
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.500 5.382 5.264 5.145 5.027
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 760.326 740.007 738.268 715.900 714.984
I. Vốn chủ sở hữu 760.318 739.999 738.259 715.891 714.976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580.186 580.186 580.186 580.186 580.186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.292 6.292 6.292 6.292 6.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5.696 5.688 3.317 3.317 3.317
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15.031 -5.094 -5.094 -5.094 -5.094
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -351 704
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.180 39.744 39.744 39.744 39.744
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 957 -17.319 -20.020 -24.833 -24.142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10.599 -19.337 -18.779 -17.325 -27.705
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.556 2.019 -1.241 -7.508 3.563
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 143.038 130.501 133.834 116.630 113.968
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.387.600 2.328.240 2.223.815 2.149.737 2.065.808