Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.728.810 2.098.630 4.711.550 8.120.726 9.041.916
I. Tài sản tài chính 1.727.857 2.097.735 4.711.348 8.120.406 9.040.955
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 152.041 55.552 80.419 1.349.907 139.540
1.1. Tiền 151.041 55.552 80.419 1.349.907 139.540
1.2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 976.968 1.143.539 1.600.450 4.892.227 5.791.237
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
4. Các khoản cho vay 385.581 869.504 2.990.177 1.793.854 3.008.028
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.754 -2.734 -2.734 -2.734 -2.734
7. Các khoản phải thu 29.144 21.243 27.546 85.329 101.762
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 30 0 0 36.043
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 29.144 21.213 27.546 85.329 65.719
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 29.144 21.213 27.546 85.329 65.719
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14.412 14.833 15.187 14.489 15.097
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 184.645 9.179 13.501 527 1.217
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -12.181 -13.381 -13.198 -13.191 -13.191
II.Tài sản ngắn hạn khác 953 895 202 320 961
1. Tạm ứng 273 445 15 30 346
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 44 41 34 33 31
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 117 47 103 257 530
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 520 362 50 55
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 37.431 16.233 18.035 27.344 44.896
I. Tài sản tài chính dài hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1.500 0
II. Tài sản cố định 2.213 2.244 2.452 3.500 24.076
1. Tài sản cố định hữu hình 1.461 2.244 2.452 3.061 12.530
- Nguyên giá 17.007 17.140 18.136 19.695 26.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.547 -14.897 -15.684 -16.634 -14.328
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 752 0 439 11.546
- Nguyên giá 11.990 11.990 11.990 12.453 23.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.238 -11.990 -11.990 -12.014 -12.384
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 33.718 12.489 14.083 22.344 19.320
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 931 546 546 725 725
2. Chi phí trả trước dài hạn 125 1.451 649 508 706
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 5.722
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.162 10.493 12.889 15.388 17.889
5. Tài sản dài hạn khác 23.500 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.766.241 2.114.864 4.729.585 8.148.070 9.086.812
C. NỢ PHẢI TRẢ 345.550 365.749 967.910 284.996 257.315
I. Nợ phải trả ngắn hạn 212.839 126.910 449.270 284.848 186.613
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 180.000 80.000 250.000
1.1. Vay ngắn hạn 180.000 80.000 250.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 100.000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 528 1.772 5.396 4.529 2.338
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.822 15.326 264.840 110.460
9. Người mua trả tiền trước 230 165 50
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.174 19.750 55.917 11.011 66.947
11. Phải trả người lao động 2.032 2.628 3.331 3.637 4.709
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 1
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.716 6.931 33.109 423 1.709
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 338 338 1.467 409 451
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 132.711 238.839 518.640 148 70.701
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100.000 200.000 500.000
5. Phải trả người bán dài hạn 148 148 148 148 148
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 23.500 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.063 38.691 18.493 70.554
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.420.691 1.749.115 3.761.675 7.863.074 8.829.497
I. Vốn chủ sở hữu 1.420.691 1.749.115 3.761.675 7.863.074 8.829.497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.161.086 1.277.190 2.745.951 7.194.366 7.485.353
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.161.086 1.277.190 2.745.952 5.821.392 6.694.447
a. Cổ phiếu phổ thông 1.161.086 1.277.190 2.745.952 5.821.392 6.694.447
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -1 1.372.974 790.906
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 30.810 47.231 84.018 84.018 84.018
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 33.272 49.693 86.481 86.481 86.481
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.462 2.462 2.462 2.462 2.462
7. Lợi nhuận chưa phân phối 193.060 372.538 842.763 495.746 1.171.183
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 156.808 217.774 768.791 518.636 888.967
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 36.252 154.765 73.972 -22.889 282.216
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.766.241 2.114.864 4.729.585 8.148.070 9.086.812
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm