TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.728.810
|
2.098.630
|
4.711.550
|
8.120.726
|
9.041.916
|
I. Tài sản tài chính
|
1.727.857
|
2.097.735
|
4.711.348
|
8.120.406
|
9.040.955
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152.041
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
1.1. Tiền
|
151.041
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
0
|
0
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
976.968
|
1.143.539
|
1.600.450
|
4.892.227
|
5.791.237
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
385.581
|
869.504
|
2.990.177
|
1.793.854
|
3.008.028
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.754
|
-2.734
|
-2.734
|
-2.734
|
-2.734
|
7. Các khoản phải thu
|
29.144
|
21.243
|
27.546
|
85.329
|
101.762
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
30
|
0
|
0
|
36.043
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
29.144
|
21.213
|
27.546
|
85.329
|
65.719
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
29.144
|
21.213
|
27.546
|
85.329
|
65.719
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14.412
|
14.833
|
15.187
|
14.489
|
15.097
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
184.645
|
9.179
|
13.501
|
527
|
1.217
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12.181
|
-13.381
|
-13.198
|
-13.191
|
-13.191
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
953
|
895
|
202
|
320
|
961
|
1. Tạm ứng
|
273
|
445
|
15
|
30
|
346
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
44
|
41
|
34
|
33
|
31
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117
|
47
|
103
|
257
|
530
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
520
|
362
|
50
|
|
55
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
37.431
|
16.233
|
18.035
|
27.344
|
44.896
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1.500
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
1.500
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2.213
|
2.244
|
2.452
|
3.500
|
24.076
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.461
|
2.244
|
2.452
|
3.061
|
12.530
|
- Nguyên giá
|
17.007
|
17.140
|
18.136
|
19.695
|
26.858
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.547
|
-14.897
|
-15.684
|
-16.634
|
-14.328
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
752
|
0
|
|
439
|
11.546
|
- Nguyên giá
|
11.990
|
11.990
|
11.990
|
12.453
|
23.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.238
|
-11.990
|
-11.990
|
-12.014
|
-12.384
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.718
|
12.489
|
14.083
|
22.344
|
19.320
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
931
|
546
|
546
|
725
|
725
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
125
|
1.451
|
649
|
508
|
706
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
5.722
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.162
|
10.493
|
12.889
|
15.388
|
17.889
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
23.500
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.766.241
|
2.114.864
|
4.729.585
|
8.148.070
|
9.086.812
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
345.550
|
365.749
|
967.910
|
284.996
|
257.315
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
212.839
|
126.910
|
449.270
|
284.848
|
186.613
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
180.000
|
80.000
|
250.000
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
180.000
|
80.000
|
250.000
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
100.000
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
528
|
1.772
|
5.396
|
4.529
|
2.338
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.822
|
15.326
|
|
264.840
|
110.460
|
9. Người mua trả tiền trước
|
230
|
165
|
50
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.174
|
19.750
|
55.917
|
11.011
|
66.947
|
11. Phải trả người lao động
|
2.032
|
2.628
|
3.331
|
3.637
|
4.709
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
1
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.716
|
6.931
|
33.109
|
423
|
1.709
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
338
|
338
|
1.467
|
409
|
451
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
132.711
|
238.839
|
518.640
|
148
|
70.701
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100.000
|
200.000
|
500.000
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
23.500
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.063
|
38.691
|
18.493
|
|
70.554
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.420.691
|
1.749.115
|
3.761.675
|
7.863.074
|
8.829.497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.420.691
|
1.749.115
|
3.761.675
|
7.863.074
|
8.829.497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.161.086
|
1.277.190
|
2.745.951
|
7.194.366
|
7.485.353
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.161.086
|
1.277.190
|
2.745.952
|
5.821.392
|
6.694.447
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.161.086
|
1.277.190
|
2.745.952
|
5.821.392
|
6.694.447
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-1
|
1.372.974
|
790.906
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
30.810
|
47.231
|
84.018
|
84.018
|
84.018
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
33.272
|
49.693
|
86.481
|
86.481
|
86.481
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
193.060
|
372.538
|
842.763
|
495.746
|
1.171.183
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
156.808
|
217.774
|
768.791
|
518.636
|
888.967
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
36.252
|
154.765
|
73.972
|
-22.889
|
282.216
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.766.241
|
2.114.864
|
4.729.585
|
8.148.070
|
9.086.812
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|