TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.079.293
|
24.458.549
|
25.382.769
|
26.866.733
|
33.587.473
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.164.923
|
5.364.050
|
2.926.426
|
1.868.253
|
1.858.262
|
1. Tiền
|
3.648.963
|
3.823.871
|
1.240.957
|
983.305
|
895.286
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.515.960
|
1.540.179
|
1.685.469
|
884.948
|
962.976
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
816.900
|
1.144.757
|
604.000
|
859.475
|
687.775
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-174.500
|
-555.000
|
-390.000
|
-135.000
|
-490.000
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.400
|
709.757
|
4.000
|
4.475
|
187.775
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.272.635
|
16.755.814
|
20.896.414
|
23.261.094
|
29.729.804
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.910.377
|
7.614.991
|
8.595.121
|
11.452.445
|
12.402.310
|
2. Trả trước cho người bán
|
129.927
|
187.271
|
163.063
|
100.108
|
1.626.226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
499.805
|
499.482
|
0
|
657.000
|
657.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.732.527
|
8.454.070
|
12.138.229
|
11.051.541
|
15.044.269
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
468.729
|
747.899
|
712.093
|
811.247
|
982.716
|
1. Hàng tồn kho
|
468.729
|
747.899
|
712.093
|
811.247
|
982.716
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
356.106
|
446.030
|
243.836
|
66.663
|
328.915
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
299.978
|
382.338
|
212.806
|
16.307
|
164.682
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
977
|
534
|
2.666
|
50.356
|
139.359
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55.151
|
63.158
|
28.364
|
0
|
24.875
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.006.886
|
24.400.205
|
19.814.061
|
24.786.971
|
34.449.492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.577.337
|
14.969.725
|
12.969.528
|
16.889.287
|
21.238.146
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
789.648
|
3.863.320
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
701.500
|
499.160
|
0
|
868.222
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.577.337
|
14.268.225
|
12.470.369
|
16.099.639
|
16.506.604
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.646.373
|
1.304.424
|
850.496
|
1.158.452
|
5.709.719
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.643.192
|
1.302.137
|
849.425
|
1.150.354
|
5.681.334
|
- Nguyên giá
|
1.935.603
|
1.688.545
|
1.123.924
|
1.511.189
|
6.113.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292.412
|
-386.408
|
-274.499
|
-360.835
|
-432.199
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.182
|
2.287
|
1.071
|
8.098
|
28.386
|
- Nguyên giá
|
29.952
|
30.818
|
30.834
|
39.171
|
61.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.770
|
-28.531
|
-29.763
|
-31.074
|
-33.556
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.233.006
|
1.318.401
|
804.241
|
500.761
|
308.750
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.233.006
|
1.318.401
|
804.241
|
500.761
|
308.750
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68.425
|
215.973
|
198.244
|
149.417
|
149.417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60.000
|
60.000
|
42.271
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.868
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
556
|
6.556
|
6.556
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.481.746
|
6.591.681
|
4.991.551
|
6.089.055
|
7.043.460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.481.746
|
6.591.681
|
4.991.551
|
6.089.055
|
6.639.189
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
404.271
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39.086.179
|
48.858.754
|
45.196.830
|
51.653.704
|
68.036.964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.047.676
|
33.955.922
|
30.218.431
|
34.799.494
|
53.138.670
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.940.720
|
19.169.599
|
19.833.799
|
15.522.181
|
30.417.319
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.957.780
|
8.161.089
|
10.094.816
|
7.320.070
|
8.549.902
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
923.663
|
1.894.935
|
3.421.612
|
3.241.430
|
9.659.936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
688.665
|
669.963
|
772.902
|
544.895
|
1.986.659
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
204.549
|
469.283
|
293.547
|
288.705
|
358.418
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
62.912
|
81.632
|
190.126
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.937.679
|
1.145.216
|
867.911
|
929.357
|
855.085
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.732.382
|
3.184.287
|
867.655
|
381.580
|
3.503.454
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.585.060
|
1.619.835
|
1.588.287
|
1.092.826
|
3.409.079
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.910.942
|
2.024.991
|
0
|
1.314.535
|
1.758.369
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1.864.157
|
327.150
|
146.292
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.106.955
|
14.786.323
|
10.384.633
|
19.277.313
|
22.721.351
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.177
|
70.758
|
42.377
|
50.853
|
69.127
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
572.232
|
3.661.873
|
1.347.041
|
8.140.241
|
10.309.746
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
374.788
|
394.445
|
67.825
|
154.517
|
12.342.478
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.143.758
|
10.659.247
|
8.927.391
|
10.931.702
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.038.503
|
14.902.832
|
14.978.399
|
16.854.210
|
14.898.295
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.038.503
|
14.902.832
|
14.978.399
|
16.854.210
|
14.898.295
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
245.949
|
245.949
|
245.949
|
247.483
|
247.483
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-2.347.121
|
-2.347.121
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
119.104
|
64.820
|
73.551
|
-110.730
|
195.329
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.255.510
|
11.520.659
|
11.589.251
|
11.281.433
|
9.018.934
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.809.063
|
|
11.520.659
|
11.208.574
|
11.281.433
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.446.447
|
|
68.591
|
72.858
|
-2.262.499
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.827
|
2.411
|
656
|
19.912
|
20.436
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39.086.179
|
48.858.754
|
45.196.830
|
51.653.704
|
68.036.964
|