Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.079.293 24.458.549 25.382.769 26.866.733 33.587.473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.164.923 5.364.050 2.926.426 1.868.253 1.858.262
1. Tiền 3.648.963 3.823.871 1.240.957 983.305 895.286
2. Các khoản tương đương tiền 3.515.960 1.540.179 1.685.469 884.948 962.976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 816.900 1.144.757 604.000 859.475 687.775
1. Chứng khoán kinh doanh 990.000 990.000 990.000 990.000 990.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174.500 -555.000 -390.000 -135.000 -490.000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.400 709.757 4.000 4.475 187.775
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.272.635 16.755.814 20.896.414 23.261.094 29.729.804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.910.377 7.614.991 8.595.121 11.452.445 12.402.310
2. Trả trước cho người bán 129.927 187.271 163.063 100.108 1.626.226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 499.805 499.482 0 657.000 657.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.732.527 8.454.070 12.138.229 11.051.541 15.044.269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 468.729 747.899 712.093 811.247 982.716
1. Hàng tồn kho 468.729 747.899 712.093 811.247 982.716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 356.106 446.030 243.836 66.663 328.915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 299.978 382.338 212.806 16.307 164.682
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 977 534 2.666 50.356 139.359
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55.151 63.158 28.364 0 24.875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.006.886 24.400.205 19.814.061 24.786.971 34.449.492
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.577.337 14.969.725 12.969.528 16.889.287 21.238.146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 789.648 3.863.320
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 701.500 499.160 0 868.222
5. Phải thu dài hạn khác 10.577.337 14.268.225 12.470.369 16.099.639 16.506.604
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.646.373 1.304.424 850.496 1.158.452 5.709.719
1. Tài sản cố định hữu hình 1.643.192 1.302.137 849.425 1.150.354 5.681.334
- Nguyên giá 1.935.603 1.688.545 1.123.924 1.511.189 6.113.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -292.412 -386.408 -274.499 -360.835 -432.199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.182 2.287 1.071 8.098 28.386
- Nguyên giá 29.952 30.818 30.834 39.171 61.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.770 -28.531 -29.763 -31.074 -33.556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.233.006 1.318.401 804.241 500.761 308.750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.233.006 1.318.401 804.241 500.761 308.750
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.425 215.973 198.244 149.417 149.417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60.000 60.000 42.271 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.868 149.417 149.417 149.417 149.417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556 6.556 6.556 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.481.746 6.591.681 4.991.551 6.089.055 7.043.460
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.481.746 6.591.681 4.991.551 6.089.055 6.639.189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 404.271
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39.086.179 48.858.754 45.196.830 51.653.704 68.036.964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.047.676 33.955.922 30.218.431 34.799.494 53.138.670
I. Nợ ngắn hạn 14.940.720 19.169.599 19.833.799 15.522.181 30.417.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.957.780 8.161.089 10.094.816 7.320.070 8.549.902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 923.663 1.894.935 3.421.612 3.241.430 9.659.936
4. Người mua trả tiền trước 688.665 669.963 772.902 544.895 1.986.659
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 204.549 469.283 293.547 288.705 358.418
6. Phải trả người lao động 0 0 62.912 81.632 190.126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.937.679 1.145.216 867.911 929.357 855.085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.732.382 3.184.287 867.655 381.580 3.503.454
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.585.060 1.619.835 1.588.287 1.092.826 3.409.079
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.910.942 2.024.991 0 1.314.535 1.758.369
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 1.864.157 327.150 146.292
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.106.955 14.786.323 10.384.633 19.277.313 22.721.351
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.177 70.758 42.377 50.853 69.127
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 572.232 3.661.873 1.347.041 8.140.241 10.309.746
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 374.788 394.445 67.825 154.517 12.342.478
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.143.758 10.659.247 8.927.391 10.931.702 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.038.503 14.902.832 14.978.399 16.854.210 14.898.295
I. Vốn chủ sở hữu 14.038.503 14.902.832 14.978.399 16.854.210 14.898.295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.416.113 5.416.113 5.416.113 5.416.113 5.416.113
2. Thặng dư vốn cổ phần 245.949 245.949 245.949 247.483 247.483
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -2.347.121 -2.347.121 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 119.104 64.820 73.551 -110.730 195.329
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.255.510 11.520.659 11.589.251 11.281.433 9.018.934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.809.063 11.520.659 11.208.574 11.281.433
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.446.447 68.591 72.858 -2.262.499
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.827 2.411 656 19.912 20.436
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39.086.179 48.858.754 45.196.830 51.653.704 68.036.964