TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.047.873
|
33.805.248
|
31.481.523
|
33.866.777
|
37.272.432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.858.262
|
1.982.370
|
2.165.035
|
2.076.624
|
5.050.743
|
1. Tiền
|
895.286
|
680.882
|
864.583
|
752.172
|
2.427.790
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
962.976
|
1.301.489
|
1.300.452
|
1.324.452
|
2.622.953
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
687.775
|
509.775
|
528.875
|
558.994
|
613.344
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-490.000
|
-490.000
|
-470.900
|
-440.800
|
-486.450
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
187.775
|
9.775
|
9.775
|
9.794
|
109.794
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.928.983
|
30.053.950
|
27.504.897
|
29.945.494
|
30.695.941
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.253.408
|
12.536.809
|
11.893.180
|
11.581.114
|
10.721.700
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.064.286
|
3.005.346
|
676.999
|
898.272
|
1.958.752
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
657.000
|
657.000
|
657.000
|
657.000
|
457.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.954.289
|
13.854.795
|
14.277.719
|
16.809.108
|
17.558.489
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
982.716
|
1.028.075
|
1.075.114
|
1.115.793
|
703.385
|
1. Hàng tồn kho
|
982.716
|
1.028.075
|
1.075.114
|
1.115.793
|
703.385
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
590.137
|
231.077
|
207.601
|
169.872
|
209.019
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
440.027
|
160.923
|
174.090
|
134.131
|
139.381
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
150.110
|
53.063
|
11.784
|
14.160
|
9.007
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
17.091
|
21.728
|
21.581
|
60.632
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.098.931
|
35.471.644
|
39.743.501
|
42.671.723
|
47.408.631
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.121.136
|
21.258.547
|
24.758.058
|
27.814.223
|
29.649.891
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
3.864.957
|
3.771.425
|
3.977.092
|
3.930.010
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
818.222
|
868.566
|
851.168
|
886.482
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.302.914
|
16.525.024
|
20.135.465
|
22.950.650
|
25.719.881
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.827.316
|
6.019.554
|
5.923.192
|
5.840.779
|
8.865.103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.798.930
|
5.608.728
|
5.524.022
|
5.455.086
|
3.990.618
|
- Nguyên giá
|
6.205.088
|
6.122.793
|
6.123.329
|
6.142.240
|
4.638.893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406.158
|
-514.065
|
-599.306
|
-687.154
|
-648.275
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
359.603
|
348.169
|
336.609
|
4.827.184
|
- Nguyên giá
|
0
|
366.890
|
366.890
|
366.890
|
4.899.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-7.288
|
-18.721
|
-30.281
|
-72.625
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.386
|
51.223
|
51.001
|
49.083
|
47.300
|
- Nguyên giá
|
61.942
|
86.268
|
87.627
|
88.711
|
88.711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.556
|
-35.045
|
-36.626
|
-39.628
|
-41.411
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
534.135
|
323.770
|
316.390
|
334.104
|
333.051
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
534.135
|
323.770
|
316.390
|
334.104
|
333.051
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.466.927
|
7.720.357
|
8.596.445
|
8.533.200
|
8.411.169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.228.154
|
7.385.121
|
8.299.478
|
8.162.635
|
8.256.558
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
238.772
|
335.235
|
296.967
|
370.565
|
154.611
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67.146.804
|
69.276.892
|
71.225.024
|
76.538.500
|
84.681.062
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.905.348
|
54.127.724
|
56.352.120
|
61.324.803
|
69.048.472
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30.822.468
|
29.759.920
|
29.834.850
|
29.553.467
|
36.187.381
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.173.459
|
8.126.827
|
7.129.638
|
7.106.512
|
13.878.115
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.801.517
|
10.642.959
|
10.140.614
|
10.130.190
|
9.764.056
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.843.104
|
2.045.783
|
2.119.173
|
2.136.130
|
2.331.777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
955.291
|
328.020
|
406.011
|
675.912
|
575.187
|
6. Phải trả người lao động
|
190.126
|
289.620
|
151.239
|
153.386
|
155.083
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.673.346
|
2.330.417
|
2.301.422
|
2.661.510
|
1.343.999
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.503.454
|
2.388.795
|
2.720.465
|
1.952.219
|
3.600.019
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.188.722
|
1.752.042
|
2.064.299
|
1.941.282
|
1.954.726
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.211.841
|
1.735.031
|
2.682.855
|
2.682.855
|
2.578.931
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
281.609
|
120.425
|
119.135
|
113.473
|
5.490
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.082.880
|
24.367.804
|
26.517.269
|
31.771.336
|
32.861.091
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
69.101
|
69.101
|
1.072
|
7.178
|
1.405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.309.746
|
10.676.767
|
11.801.176
|
16.190.910
|
17.224.224
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11.704.033
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
13.621.936
|
14.629.930
|
15.491.388
|
15.635.462
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
85.092
|
81.860
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.241.456
|
15.149.168
|
14.872.905
|
15.213.697
|
15.632.590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.241.456
|
15.149.168
|
14.872.905
|
15.213.697
|
15.632.590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-552.152
|
273.472
|
33.384
|
318.714
|
585.760
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.109.576
|
9.191.140
|
9.154.052
|
9.235.815
|
9.361.975
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.281.433
|
9.018.934
|
9.018.934
|
9.018.934
|
9.018.934
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.171.856
|
172.207
|
135.119
|
216.881
|
343.041
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.436
|
20.958
|
21.872
|
-4.428
|
21.258
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67.146.804
|
69.276.892
|
71.225.024
|
76.538.500
|
84.681.062
|