TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.248
|
72.474
|
113.356
|
130.113
|
209.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.414
|
898
|
37.970
|
18.596
|
11.531
|
1. Tiền
|
7.414
|
898
|
17.970
|
18.596
|
11.531
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
137.435
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75.435
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
62.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.474
|
56.195
|
62.532
|
55.666
|
42.350
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.189
|
56.416
|
55.564
|
55.931
|
35.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
912
|
625
|
1.680
|
5.159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
606
|
764
|
8.241
|
9.801
|
4.091
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.013
|
-1.898
|
-1.898
|
-11.746
|
-2.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.327
|
13.930
|
12.353
|
15.549
|
17.747
|
1. Hàng tồn kho
|
11.327
|
13.930
|
12.353
|
15.549
|
17.747
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.033
|
1.451
|
501
|
302
|
776
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
438
|
1.375
|
501
|
302
|
776
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
596
|
76
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166.526
|
159.529
|
150.393
|
137.062
|
105.557
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.848
|
49.927
|
40.407
|
29.612
|
20.079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.848
|
48.345
|
39.089
|
28.557
|
19.288
|
- Nguyên giá
|
128.928
|
129.922
|
130.189
|
131.059
|
132.206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.080
|
-81.577
|
-91.099
|
-102.502
|
-112.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
1.582
|
1.318
|
1.054
|
791
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.582
|
1.582
|
1.582
|
1.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-264
|
-527
|
-791
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
835
|
835
|
1.342
|
1.342
|
1.342
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
835
|
835
|
1.342
|
1.342
|
1.342
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.829
|
93.829
|
90.899
|
90.562
|
66.060
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
71.780
|
71.780
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.049
|
22.049
|
90.899
|
90.562
|
66.060
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.014
|
14.938
|
17.745
|
15.546
|
18.076
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.014
|
14.938
|
17.745
|
15.546
|
18.076
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234.774
|
232.003
|
263.749
|
267.175
|
315.397
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79.606
|
77.060
|
92.594
|
93.410
|
123.208
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.610
|
70.718
|
82.347
|
83.143
|
112.888
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
41.501
|
34.365
|
19.187
|
32.246
|
42.955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.218
|
17.484
|
19.942
|
13.350
|
41.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
330
|
0
|
4.448
|
6.361
|
1.002
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
680
|
1.109
|
4.372
|
2.369
|
4.671
|
6. Phải trả người lao động
|
5.913
|
7.538
|
16.438
|
12.506
|
6.284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.447
|
705
|
8.130
|
6.717
|
6.135
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
520
|
9.516
|
9.830
|
9.594
|
10.065
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.996
|
6.342
|
10.246
|
10.267
|
10.321
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
9.874
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.423
|
2.540
|
0
|
10.267
|
10.321
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.573
|
3.802
|
373
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155.168
|
154.944
|
171.155
|
173.765
|
192.189
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155.168
|
154.944
|
171.155
|
173.765
|
192.189
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.107
|
13.107
|
13.107
|
13.107
|
13.107
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.062
|
21.837
|
38.049
|
40.659
|
54.082
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.073
|
22.062
|
21.837
|
38.049
|
40.726
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-11
|
-224
|
16.212
|
2.610
|
13.356
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234.774
|
232.003
|
263.749
|
267.175
|
315.397
|