Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124.101 114.188 104.795 25.215 16.011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.832 809 2.619 68 542
1. Tiền 2.832 809 2.619 68 542
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.217 54.145 48.620 11.252 7.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.276 41.792 41.836 32.618 34.645
2. Trả trước cho người bán 6.815 2.711 2.832 2.874 3.222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.126 9.642 3.952 2.559 2.596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -26.799 -33.330
IV. Tổng hàng tồn kho 40.217 39.701 33.353 8.340 7.195
1. Hàng tồn kho 40.217 39.701 33.353 8.340 7.195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.835 19.533 20.203 5.555 1.141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282 87 221 26 44
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.670 18.760 19.319 4.774 337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 602 595 595 595 595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.280 91 69 160 166
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174.520 157.706 143.177 126.678 109.205
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 151.745 137.070 123.866 108.608 108.686
1. Tài sản cố định hữu hình 151.602 136.990 123.849 108.605 91.591
- Nguyên giá 192.297 191.951 193.051 191.498 191.649
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.695 -54.961 -69.202 -82.893 -100.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 144 80 16 3 17.095
- Nguyên giá 601 601 601 601 19.432
- Giá trị hao mòn lũy kế -457 -521 -584 -598 -2.338
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117 117 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.659 20.519 19.311 18.069 520
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.659 20.519 19.311 18.069 520
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298.621 271.894 247.972 151.893 125.217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 197.610 206.620 241.293 233.503 259.365
I. Nợ ngắn hạn 117.363 135.245 177.907 233.492 195.979
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80.215 88.303 78.150 15.000 71.582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.130 33.714 65.300 38.026 39.601
4. Người mua trả tiền trước 281 0 3.204 4.451 4.087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 307 4.515 4.519 4.919 673
6. Phải trả người lao động 834 1.582 1.735 453 537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 960 18.455 2.878 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.235 6.045 6.543 167.766 79.498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 357 125 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 80.247 71.375 63.386 11 63.386
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11 11 11 11 11
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80.236 71.364 63.375 0 63.375
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.011 65.274 6.679 -81.610 -134.149
I. Vốn chủ sở hữu 101.011 65.274 6.679 -81.610 -134.149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 62.692 62.692 62.692 62.692 62.692
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 2.448 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.140 6.140 6.140 6.140 6.140
9. Quỹ dự phòng tài chính 2.448 0 2.448 2.448 2.448
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -50.268 -86.005 -144.601 -232.890 -285.428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298.621 271.894 247.972 151.893 125.217