1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337.530
|
168.302
|
168.723
|
54.323
|
35.699
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.088
|
368
|
0
|
0
|
81
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
336.442
|
167.934
|
168.723
|
54.323
|
35.618
|
4. Giá vốn hàng bán
|
343.639
|
171.632
|
184.007
|
74.288
|
46.870
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-7.197
|
-3.698
|
-15.284
|
-19.966
|
-11.252
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
689
|
1.966
|
1.536
|
70
|
40
|
7. Chi phí tài chính
|
21.107
|
24.305
|
24.842
|
21.577
|
13.151
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.915
|
21.185
|
24.362
|
20.585
|
13.147
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.942
|
1.095
|
3.082
|
1.706
|
1.827
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.575
|
8.234
|
9.059
|
38.247
|
14.825
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-45.131
|
-35.367
|
-50.731
|
-81.426
|
-41.015
|
12. Thu nhập khác
|
1.181
|
122
|
2.172
|
1.069
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6.318
|
492
|
10.037
|
7.931
|
6.856
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.137
|
-370
|
-7.864
|
-6.862
|
-6.856
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-50.268
|
-35.737
|
-58.595
|
-88.289
|
-47.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-50.268
|
-35.737
|
-58.595
|
-88.289
|
-47.871
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-50.268
|
-35.737
|
-58.595
|
-88.289
|
-47.871
|