TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
416.447
|
509.892
|
503.847
|
369.850
|
496.268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
209.867
|
321.458
|
376.352
|
185.192
|
33.182
|
1. Tiền
|
51.867
|
36.458
|
26.352
|
98.192
|
33.182
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
158.000
|
285.000
|
350.000
|
87.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92.000
|
120.000
|
50.000
|
75.000
|
375.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.000
|
120.000
|
50.000
|
75.000
|
375.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.135
|
28.054
|
36.540
|
37.330
|
38.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.926
|
19.850
|
29.344
|
29.267
|
26.566
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.327
|
899
|
1.776
|
3.058
|
2.387
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.882
|
7.304
|
5.420
|
5.005
|
9.546
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.133
|
39.753
|
27.851
|
28.085
|
38.573
|
1. Hàng tồn kho
|
37.362
|
39.861
|
28.030
|
28.210
|
38.815
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.229
|
-107
|
-178
|
-125
|
-242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
313
|
627
|
13.103
|
44.243
|
11.014
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
73
|
146
|
0
|
136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
313
|
554
|
12.957
|
44.243
|
10.878
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
423.855
|
398.078
|
361.787
|
345.024
|
327.844
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.493
|
28.927
|
29.813
|
30.720
|
31.657
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.493
|
28.927
|
29.813
|
30.720
|
31.657
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120.900
|
93.551
|
67.630
|
63.919
|
58.089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
120.800
|
93.551
|
67.630
|
63.919
|
58.089
|
- Nguyên giá
|
545.261
|
546.846
|
542.245
|
562.179
|
556.849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-424.462
|
-453.295
|
-474.615
|
-498.260
|
-498.760
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374
|
-474
|
-474
|
-474
|
-474
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
53
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
53
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
275.462
|
275.600
|
264.344
|
250.332
|
238.098
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
251.429
|
264.270
|
257.688
|
245.001
|
234.182
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
24.034
|
11.330
|
6.656
|
5.331
|
3.916
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
840.302
|
907.970
|
865.633
|
714.874
|
824.112
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
196.371
|
197.204
|
189.553
|
185.354
|
216.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
196.371
|
197.204
|
189.553
|
185.354
|
216.741
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.896
|
22.951
|
24.872
|
34.893
|
23.469
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.260
|
16.186
|
11.887
|
14.347
|
13.764
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28.365
|
40.161
|
34.042
|
24.068
|
17.093
|
6. Phải trả người lao động
|
28.904
|
37.376
|
29.686
|
43.963
|
36.932
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.754
|
8.118
|
3.893
|
6.089
|
51.222
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63.101
|
72.321
|
85.083
|
61.904
|
74.172
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
643.932
|
710.766
|
676.080
|
529.520
|
607.371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
643.932
|
710.766
|
676.080
|
529.520
|
607.371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
470.000
|
470.000
|
470.000
|
470.000
|
469.216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.271
|
21.271
|
21.271
|
21.271
|
20.714
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.995
|
-3.438
|
-3.872
|
-4.265
|
-3.438
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
68.461
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.154
|
52.338
|
0
|
64.980
|
76.960
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121.502
|
170.595
|
120.220
|
-22.465
|
43.918
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.802
|
27.852
|
105
|
789
|
-21.938
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102.700
|
142.743
|
120.115
|
-23.254
|
65.856
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
840.302
|
907.970
|
865.633
|
714.874
|
824.112
|