1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.066
|
4
|
15
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.066
|
4
|
15
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.063
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3
|
4
|
15
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.104
|
1.857
|
27.214
|
700
|
927
|
7. Chi phí tài chính
|
17.344
|
18.342
|
12.092
|
5.222
|
4.316
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.409
|
17.938
|
12.177
|
4.682
|
3.608
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.266
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
153
|
0
|
0
|
0
|
2
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.776
|
4.622
|
-23.594
|
1.684
|
3.213
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-30.898
|
-21.103
|
38.731
|
-6.206
|
-6.603
|
12. Thu nhập khác
|
3.097
|
11.242
|
3.836
|
15.013
|
10
|
13. Chi phí khác
|
1.234
|
7
|
84
|
233
|
2.004
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.864
|
11.235
|
3.753
|
14.780
|
-1.994
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-29.035
|
-9.868
|
42.483
|
8.574
|
-8.597
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.734
|
3.756
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.734
|
3.756
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-30.769
|
-13.624
|
42.483
|
8.574
|
-8.597
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-78
|
-21
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-30.769
|
-13.624
|
42.483
|
8.651
|
-8.577
|