TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.876
|
58.892
|
49.931
|
52.516
|
54.922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.217
|
32.151
|
26.719
|
8.433
|
21.270
|
1. Tiền
|
9.217
|
17.151
|
6.719
|
3.433
|
16.270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.000
|
20.000
|
5.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.668
|
26.657
|
22.622
|
27.828
|
17.392
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.280
|
24.898
|
21.696
|
23.376
|
12.538
|
2. Trả trước cho người bán
|
795
|
969
|
280
|
415
|
1.541
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
593
|
790
|
694
|
4.085
|
3.362
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-48
|
-48
|
-48
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195
|
15
|
330
|
724
|
514
|
1. Hàng tồn kho
|
195
|
15
|
330
|
724
|
514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
796
|
69
|
261
|
532
|
746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
70
|
69
|
261
|
532
|
183
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
725
|
0
|
0
|
0
|
563
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.932
|
9.538
|
11.456
|
17.284
|
14.625
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.797
|
5.905
|
8.611
|
12.537
|
13.048
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.797
|
5.905
|
8.611
|
12.537
|
13.048
|
- Nguyên giá
|
27.374
|
27.421
|
31.849
|
37.575
|
40.299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.577
|
-21.516
|
-23.239
|
-25.039
|
-27.251
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.046
|
0
|
2.306
|
25
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.046
|
0
|
2.306
|
25
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.136
|
2.587
|
2.846
|
2.441
|
1.552
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.136
|
2.587
|
2.846
|
2.441
|
1.552
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61.808
|
68.430
|
61.387
|
69.799
|
69.547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.900
|
15.782
|
11.440
|
17.728
|
17.461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.900
|
15.782
|
11.440
|
17.728
|
17.461
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
93
|
143
|
0
|
1.373
|
990
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.416
|
2.171
|
1.681
|
1.379
|
3.952
|
6. Phải trả người lao động
|
4.971
|
6.623
|
5.422
|
11.311
|
9.366
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
561
|
0
|
0
|
562
|
748
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.109
|
2.875
|
105
|
246
|
241
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.750
|
3.970
|
4.232
|
2.855
|
2.163
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48.908
|
52.647
|
49.947
|
52.072
|
52.086
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49.113
|
52.624
|
49.947
|
51.183
|
52.089
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.362
|
35.362
|
35.362
|
35.362
|
35.362
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.949
|
7.952
|
11.186
|
13.182
|
13.084
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.802
|
9.309
|
3.399
|
2.639
|
3.643
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
491
|
529
|
1.067
|
778
|
448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.311
|
8.781
|
2.332
|
1.861
|
3.195
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-205
|
24
|
0
|
889
|
-3
|
1. Nguồn kinh phí
|
-205
|
24
|
0
|
889
|
-3
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.808
|
68.430
|
61.387
|
69.799
|
69.547
|