Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112.985 125.222 353.945 464.283 385.975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.013 21.936 178.500 241.233 225.987
1. Tiền 18.013 21.936 158.500 240.683 209.287
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20.000 550 16.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 40.000 122.555 60.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 40.000 122.555 60.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47.435 54.707 60.897 20.597 47.602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.886 45.712 30.233 16.159 31.159
2. Trả trước cho người bán 5.749 2.945 1.191 2.094 11.504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.098 16.720 40.164 15.806 14.446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.298 -10.670 -10.692 -13.461 -9.507
IV. Tổng hàng tồn kho 34.706 36.243 43.487 58.250 32.106
1. Hàng tồn kho 34.706 36.243 43.487 58.250 32.106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.831 12.336 31.061 21.648 20.280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.054 1.302 2.570 2.578 3.024
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.402 2.660 22.828 16.102 14.726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.375 8.374 5.663 2.968 2.530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 499.319 415.418 359.955 270.704 231.976
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 472.255 382.976 306.510 224.179 141.315
1. Tài sản cố định hữu hình 472.255 382.814 306.121 223.972 141.263
- Nguyên giá 1.474.659 1.383.190 1.392.408 1.323.218 1.326.965
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.002.404 -1.000.377 -1.086.287 -1.099.246 -1.185.701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 163 389 207 51
- Nguyên giá 239 428 665 665 665
- Giá trị hao mòn lũy kế -239 -265 -276 -458 -613
III. Bất động sản đầu tư 414 6.299 5.425 4.239 3.433
- Nguyên giá 6.636 24.551 24.551 23.700 23.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.222 -18.252 -19.126 -19.461 -20.267
IV. Tài sản dở dang dài hạn 764 820 1.030 3.439 49.739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 764 820 1.030 3.439 49.739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.308 4.337 122 95 88
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.998 5.998 537 537 537
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.690 -1.662 -416 -443 -449
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.579 20.986 46.869 38.752 37.402
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.579 20.986 46.869 37.862 37.402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 890 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612.304 540.640 713.900 734.987 617.951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 549.232 476.181 471.617 241.077 101.288
I. Nợ ngắn hạn 260.003 270.399 380.546 228.755 101.083
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148.510 175.849 130.768 23.697 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.414 31.498 26.121 36.960 15.774
4. Người mua trả tiền trước 0 0 111 604 2.000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40 861 924 9.031 8.486
6. Phải trả người lao động 13.760 12.343 35.039 54.936 32.162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.435 819 913 179 1.654
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58 194 31.072 13.200 400
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.534 47.159 154.565 89.580 28.264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.252 1.675 1.033 567 12.345
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 289.230 205.782 91.071 12.321 206
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 75.695 46.518 9.874 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 213.535 159.264 81.197 12.321 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 206
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.072 64.459 242.283 493.911 516.663
I. Vốn chủ sở hữu 63.072 64.459 242.283 493.911 516.663
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 82.933 82.933 82.933 83.087 146.221
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -219.861 -218.474 -40.650 210.824 170.442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -249.134 -219.861 -218.474 -40.744 134.410
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.273 1.387 177.824 251.569 36.032
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612.304 540.640 713.900 734.987 617.951