Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 178.611 903.661 953.677 1.033.694 347.163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.689 993 13.360 1.878 2.799
1. Tiền 1.689 993 4.860 1.878 2.799
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 8.500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163.500 148.500 131.500 138.500 111.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163.500 148.500 131.500 138.500 111.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.446 747.340 801.350 882.656 223.535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.991 1.822 1.866 1.705 1.675
2. Trả trước cho người bán 413 413 124 0 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 550.000 770.000 827.000 210.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.057 195.140 29.405 53.951 11.854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15 -35 -44 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7.976 6.810 7.438 10.660 9.329
1. Hàng tồn kho 8.990 8.102 9.091 12.367 11.315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.014 -1.292 -1.652 -1.707 -1.986
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 18 28 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 18 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 28 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 719.584 24.082 23.005 22.138 783.552
I. Các khoản phải thu dài hạn 694.114 135 135 135 762.597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 550.000 0 0 0 727.000
5. Phải thu dài hạn khác 144.114 135 135 135 35.597
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.122 5.471 3.903 3.574 3.247
1. Tài sản cố định hữu hình 6.080 5.471 3.903 3.574 3.247
- Nguyên giá 21.195 21.195 18.310 18.310 18.236
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.115 -15.724 -14.407 -14.736 -14.989
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41 0 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -190 -231 -231 -231 -231
III. Bất động sản đầu tư 8.578 7.766 8.322 7.638 6.954
- Nguyên giá 30.569 30.569 33.454 33.454 33.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.990 -22.803 -25.132 -25.816 -26.500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.323 4.323 4.323 4.323 4.323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.323 4.323 4.323 4.323 4.323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 447 387 323 469 431
1. Chi phí trả trước dài hạn 447 387 323 469 431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898.195 927.743 976.681 1.055.832 1.130.715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.535 9.339 18.276 28.621 28.399
I. Nợ ngắn hạn 12.297 8.415 17.798 28.302 27.799
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.539 4.430 5.997 7.759 5.796
4. Người mua trả tiền trước 62 18 11 31 40
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.451 2.225 8.688 17.638 19.294
6. Phải trả người lao động 738 461 1.221 746 770
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 263 263 136 271 289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 667 945 1.004 1.070 1.104
11. Phải trả ngắn hạn khác 577 73 740 787 506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 238 924 478 319 600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 238 924 478 319 600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 885.660 918.404 958.406 1.027.211 1.102.315
I. Vốn chủ sở hữu 885.660 918.404 958.406 1.027.211 1.102.315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679.100 679.100 679.100 679.100 679.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71.821 71.821 71.821 71.821 71.821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134.900 167.644 207.645 276.451 351.555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97.244 134.900 167.644 207.645 276.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.656 32.744 40.002 68.805 75.104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898.195 927.743 976.681 1.055.832 1.130.715