TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
178.611
|
903.661
|
953.677
|
1.033.694
|
347.163
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.689
|
993
|
13.360
|
1.878
|
2.799
|
1. Tiền
|
1.689
|
993
|
4.860
|
1.878
|
2.799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8.500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
163.500
|
148.500
|
131.500
|
138.500
|
111.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
163.500
|
148.500
|
131.500
|
138.500
|
111.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.446
|
747.340
|
801.350
|
882.656
|
223.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.991
|
1.822
|
1.866
|
1.705
|
1.675
|
2. Trả trước cho người bán
|
413
|
413
|
124
|
0
|
7
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
550.000
|
770.000
|
827.000
|
210.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.057
|
195.140
|
29.405
|
53.951
|
11.854
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15
|
-35
|
-44
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.976
|
6.810
|
7.438
|
10.660
|
9.329
|
1. Hàng tồn kho
|
8.990
|
8.102
|
9.091
|
12.367
|
11.315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.014
|
-1.292
|
-1.652
|
-1.707
|
-1.986
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
18
|
28
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
18
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
28
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
719.584
|
24.082
|
23.005
|
22.138
|
783.552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
694.114
|
135
|
135
|
135
|
762.597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
550.000
|
0
|
0
|
0
|
727.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
144.114
|
135
|
135
|
135
|
35.597
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.122
|
5.471
|
3.903
|
3.574
|
3.247
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.080
|
5.471
|
3.903
|
3.574
|
3.247
|
- Nguyên giá
|
21.195
|
21.195
|
18.310
|
18.310
|
18.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.115
|
-15.724
|
-14.407
|
-14.736
|
-14.989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
231
|
231
|
231
|
231
|
231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190
|
-231
|
-231
|
-231
|
-231
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.578
|
7.766
|
8.322
|
7.638
|
6.954
|
- Nguyên giá
|
30.569
|
30.569
|
33.454
|
33.454
|
33.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.990
|
-22.803
|
-25.132
|
-25.816
|
-26.500
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
447
|
387
|
323
|
469
|
431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
447
|
387
|
323
|
469
|
431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
898.195
|
927.743
|
976.681
|
1.055.832
|
1.130.715
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.535
|
9.339
|
18.276
|
28.621
|
28.399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.297
|
8.415
|
17.798
|
28.302
|
27.799
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.539
|
4.430
|
5.997
|
7.759
|
5.796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
62
|
18
|
11
|
31
|
40
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.451
|
2.225
|
8.688
|
17.638
|
19.294
|
6. Phải trả người lao động
|
738
|
461
|
1.221
|
746
|
770
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
263
|
263
|
136
|
271
|
289
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
667
|
945
|
1.004
|
1.070
|
1.104
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
577
|
73
|
740
|
787
|
506
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
238
|
924
|
478
|
319
|
600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
238
|
924
|
478
|
319
|
600
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
885.660
|
918.404
|
958.406
|
1.027.211
|
1.102.315
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
885.660
|
918.404
|
958.406
|
1.027.211
|
1.102.315
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
134.900
|
167.644
|
207.645
|
276.451
|
351.555
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
97.244
|
134.900
|
167.644
|
207.645
|
276.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.656
|
32.744
|
40.002
|
68.805
|
75.104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
898.195
|
927.743
|
976.681
|
1.055.832
|
1.130.715
|