Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 11.239.327 13.218.966 36.627.504 38.670.055 40.414.385
I. Tài sản tài chính 11.222.453 13.204.834 36.524.166 38.570.066 40.278.852
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 613.548 973.527 2.701.561 2.556.723 4.861.988
1.1. Tiền 611.548 887.704 2.094.330 1.877.509 2.667.988
1.2. Các khoản tương đương tiền 2.000 85.823 607.231 679.213 2.194.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.494.862 1.053.698 12.616.027 19.062.140 16.729.989
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5.547.838 3.266.200 5.312.000 5.618.100 7.432.445
4. Các khoản cho vay 2.887.072 4.705.954 15.473.545 9.060.816 10.285.792
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 783.060 2.963.438
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -322.764 -71.942 -145.345 -230.381 -119.378
7. Các khoản phải thu 208.216 272.110 395.065 2.246.125 938.675
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 24.504 103.132 91.278 1.652.324 22.096
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 183.712 168.978 303.787 593.801 916.578
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 95.427
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 183.712 168.978 303.787 593.801 821.151
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16 0 10
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 0
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 15.268 46.871 176.919 262.375 177.052
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4.663 -5.022 -5.617 -5.832 -27.710
II.Tài sản ngắn hạn khác 16.874 14.132 103.338 99.989 135.533
1. Tạm ứng 1.987 2.026 1.870 2.167 13.340
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.049 1.287 9.596 17.156 10.391
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2.839 3.357 84.092 80.665 96.585
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 7.462 7.781 15.217
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 337.708 1.757.119 467.270 200.550 1.327.705
I. Tài sản tài chính dài hạn 116.566 1.542.991 341.861 29.539 1.160.967
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 90.237
2. Các khoản đầu tư 116.566 1.542.991 341.861 29.539 1.070.730
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116.566 1.530.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 12.991
II. Tài sản cố định 56.499 44.264 56.653 77.709 106.034
1. Tài sản cố định hữu hình 41.921 34.270 29.807 50.563 52.527
- Nguyên giá 108.481 113.461 123.476 162.298 193.971
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.559 -79.191 -93.669 -111.735 -141.444
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.578 9.994 26.846 27.147 53.507
- Nguyên giá 86.632 89.554 114.458 122.934 164.680
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.054 -79.560 -87.612 -95.787 -111.173
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500 7.273 2.491 8.947 2.547
V. Tài sản dài hạn khác 164.142 162.591 66.265 84.354 58.158
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 4.985 7.686 3.393
2. Chi phí trả trước dài hạn 10.526 13.327 14.170 31.977 19.764
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19.789 18.494
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 113.827 110.771 27.111 24.691 15.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11.577.034 14.976.084 37.094.774 38.870.605 41.742.090
C. NỢ PHẢI TRẢ 8.328.523 11.156.840 27.272.292 24.355.936 25.234.271
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7.923.007 11.040.184 26.361.376 23.529.065 24.736.425
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6.553.608 9.458.280 20.448.678 19.311.983 20.468.484
1.1. Vay ngắn hạn 6.553.608 9.458.280 20.448.678 19.311.983 20.468.484
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 700.000 600.000 500.000 850.000 400.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 513.386 413.366 1.110.407 888.309 821.595
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 563 3.273 6.151 16.696 65.658
9. Người mua trả tiền trước 14.831 9.257 30.294 17.729 20.574
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53.298 94.317 222.439 203.886 243.388
11. Phải trả người lao động 3.706 17.601 47.241 19.125 28.044
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 4.912 5.880 8.602 3.774 4.029
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 62.925 46.410 98.108 217.588 150.576
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2.126
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.335 378.753 3.878.535 1.852.724 2.371.436
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 90.000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.442 10.920 10.920 147.254 72.641
II. Nợ phải trả dài hạn 405.516 116.656 910.916 826.870 497.846
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 403.641 103.641 750.000 800.000 400.000
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.875 13.015 160.916 26.870 97.846
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.248.511 3.819.245 9.822.483 14.514.669 16.507.820
I. Vốn chủ sở hữu 3.248.511 3.819.245 9.822.483 14.514.669 16.507.820
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.124.678 2.124.148 5.852.916 12.178.030 12.178.399
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.204.302 2.204.302 4.349.447 12.178.440 12.178.440
a. Cổ phiếu phổ thông 2.204.302 2.204.302 4.349.447 12.178.440 12.178.440
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 121.224 121.220 1.503.604 15 -42
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -200.847 -201.374 -134 -425
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 110.446 136.056 221.639 850
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 81.144 106.754 192.338 850
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 932.244 1.452.288 3.555.589 2.334.939 4.329.421
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.036.986 1.378.037 2.804.799 2.041.950 3.938.037
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -104.742 74.250 750.791 292.989 391.385
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 11.577.034 14.976.084 37.094.774 38.870.605 41.742.090
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ 0
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm