TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
455.156
|
410.619
|
389.516
|
416.319
|
470.007
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167.363
|
111.749
|
106.045
|
127.220
|
151.463
|
1. Tiền
|
150.863
|
98.249
|
90.545
|
116.720
|
140.963
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.500
|
13.500
|
15.500
|
10.500
|
10.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113.753
|
95.482
|
112.937
|
89.937
|
91.937
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113.753
|
95.482
|
112.937
|
89.937
|
91.937
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
170.253
|
198.271
|
166.712
|
195.417
|
224.427
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.382
|
75.395
|
78.276
|
97.005
|
138.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.411
|
24.095
|
20.376
|
15.721
|
11.919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
10.596
|
0
|
20.438
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
69.071
|
93.509
|
73.506
|
66.014
|
77.948
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.611
|
-5.323
|
-5.447
|
-3.761
|
-3.676
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.787
|
5.117
|
3.823
|
3.746
|
2.180
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
603
|
914
|
991
|
989
|
634
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.184
|
4.204
|
2.831
|
2.757
|
1.546
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
367.613
|
421.135
|
404.524
|
403.359
|
390.553
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.424
|
7.349
|
2.505
|
7.439
|
4.035
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
4.000
|
0
|
4.000
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.424
|
3.349
|
2.505
|
3.439
|
4.035
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.847
|
6.840
|
6.987
|
6.714
|
6.440
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.847
|
6.840
|
6.619
|
6.365
|
6.110
|
- Nguyên giá
|
17.235
|
17.601
|
17.598
|
17.497
|
17.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.388
|
-10.761
|
-10.979
|
-11.132
|
-10.977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
368
|
349
|
330
|
- Nguyên giá
|
2.639
|
2.639
|
3.020
|
3.020
|
2.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.639
|
-2.639
|
-2.652
|
-2.671
|
-2.479
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
357.612
|
406.322
|
394.509
|
388.550
|
379.456
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
345.071
|
391.781
|
381.969
|
374.009
|
364.916
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.540
|
11.540
|
11.540
|
11.540
|
11.540
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
3.000
|
1.000
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
730
|
624
|
522
|
657
|
622
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
730
|
624
|
522
|
657
|
622
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
822.768
|
831.754
|
794.040
|
819.678
|
860.560
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220.548
|
228.245
|
197.764
|
249.216
|
281.589
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214.171
|
217.867
|
191.685
|
239.924
|
276.095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.628
|
4.578
|
16.119
|
32.612
|
35.743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.292
|
36.021
|
32.891
|
52.954
|
108.728
|
4. Người mua trả tiền trước
|
683
|
4.867
|
4.792
|
4.601
|
4.809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.549
|
3.310
|
8.390
|
10.672
|
10.866
|
6. Phải trả người lao động
|
11.985
|
3.352
|
5.126
|
6.581
|
4.135
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.793
|
7.196
|
7.196
|
8.756
|
7.032
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
10.596
|
0
|
20.438
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
68
|
8
|
8
|
8
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
134.673
|
133.424
|
96.936
|
84.327
|
93.623
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.500
|
14.514
|
20.226
|
18.974
|
11.158
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.378
|
10.378
|
6.079
|
9.292
|
5.494
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
4.000
|
0
|
4.000
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.378
|
6.378
|
6.079
|
5.292
|
5.494
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
602.220
|
603.509
|
596.276
|
570.463
|
578.971
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
602.220
|
603.509
|
596.276
|
570.463
|
578.971
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
317.159
|
317.159
|
317.159
|
317.159
|
317.159
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30.146
|
30.146
|
30.146
|
30.146
|
30.146
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
4.579
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.926
|
13.926
|
15.926
|
15.926
|
15.926
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
225.426
|
224.883
|
219.807
|
195.107
|
203.747
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
204.418
|
227.888
|
219.989
|
197.896
|
197.896
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.009
|
-3.005
|
-182
|
-2.790
|
5.851
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15.718
|
12.971
|
13.393
|
12.280
|
12.148
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
822.768
|
831.754
|
794.040
|
819.678
|
860.560
|