Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 455.156 410.619 389.516 416.319 470.007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.363 111.749 106.045 127.220 151.463
1. Tiền 150.863 98.249 90.545 116.720 140.963
2. Các khoản tương đương tiền 16.500 13.500 15.500 10.500 10.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113.753 95.482 112.937 89.937 91.937
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113.753 95.482 112.937 89.937 91.937
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170.253 198.271 166.712 195.417 224.427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83.382 75.395 78.276 97.005 138.236
2. Trả trước cho người bán 22.411 24.095 20.376 15.721 11.919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 10.596 0 20.438 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 69.071 93.509 73.506 66.014 77.948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.611 -5.323 -5.447 -3.761 -3.676
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.787 5.117 3.823 3.746 2.180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 603 914 991 989 634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.184 4.204 2.831 2.757 1.546
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 367.613 421.135 404.524 403.359 390.553
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.424 7.349 2.505 7.439 4.035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 4.000 0 4.000 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.424 3.349 2.505 3.439 4.035
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.847 6.840 6.987 6.714 6.440
1. Tài sản cố định hữu hình 5.847 6.840 6.619 6.365 6.110
- Nguyên giá 17.235 17.601 17.598 17.497 17.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.388 -10.761 -10.979 -11.132 -10.977
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 368 349 330
- Nguyên giá 2.639 2.639 3.020 3.020 2.809
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.639 -2.639 -2.652 -2.671 -2.479
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 357.612 406.322 394.509 388.550 379.456
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345.071 391.781 381.969 374.009 364.916
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.540 11.540 11.540 11.540 11.540
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 3.000 1.000 3.000 3.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 730 624 522 657 622
1. Chi phí trả trước dài hạn 730 624 522 657 622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 822.768 831.754 794.040 819.678 860.560
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 220.548 228.245 197.764 249.216 281.589
I. Nợ ngắn hạn 214.171 217.867 191.685 239.924 276.095
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.628 4.578 16.119 32.612 35.743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.292 36.021 32.891 52.954 108.728
4. Người mua trả tiền trước 683 4.867 4.792 4.601 4.809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.549 3.310 8.390 10.672 10.866
6. Phải trả người lao động 11.985 3.352 5.126 6.581 4.135
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.793 7.196 7.196 8.756 7.032
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 10.596 0 20.438 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68 8 8 8 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 134.673 133.424 96.936 84.327 93.623
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.500 14.514 20.226 18.974 11.158
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.378 10.378 6.079 9.292 5.494
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 4.000 0 4.000 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.378 6.378 6.079 5.292 5.494
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 602.220 603.509 596.276 570.463 578.971
I. Vốn chủ sở hữu 602.220 603.509 596.276 570.463 578.971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 317.159 317.159 317.159 317.159 317.159
2. Thặng dư vốn cổ phần 30.146 30.146 30.146 30.146 30.146
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 4.579 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -155 -155 -155 -155 -155
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.926 13.926 15.926 15.926 15.926
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225.426 224.883 219.807 195.107 203.747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 204.418 227.888 219.989 197.896 197.896
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.009 -3.005 -182 -2.790 5.851
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15.718 12.971 13.393 12.280 12.148
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 822.768 831.754 794.040 819.678 860.560