I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
95.084
|
403.053
|
102.170
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76.330
|
-132.810
|
-217.878
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.856
|
-5.906
|
-8.229
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-187
|
-931
|
-7.064
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-6.297
|
-11.488
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
496.343
|
44.267
|
294.068
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-562.767
|
-367.214
|
-376.764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56.712
|
-65.839
|
-225.185
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47.284
|
-2.005
|
-2.758
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
40.000
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78.648
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.857
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-257.930
|
-26.058
|
-10.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
69.095
|
25.057
|
212.340
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47.379
|
5.659
|
3.838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-251.533
|
42.652
|
203.420
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
98.335
|
26.255
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.621
|
19.532
|
161.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-45.762
|
-143.143
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
107.957
|
25
|
18.611
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-200.288
|
-23.162
|
-3.154
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
308.684
|
97.714
|
74.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108.396
|
74.552
|
71.398
|