Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 95.084 403.053 102.170
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -76.330 -132.810 -217.878
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.856 -5.906 -8.229
4. Tiền chi trả lãi vay -187 -931 -7.064
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -6.297 -11.488
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 496.343 44.267 294.068
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -562.767 -367.214 -376.764
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56.712 -65.839 -225.185
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47.284 -2.005 -2.758
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 40.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -78.648
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.857
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -257.930 -26.058 -10.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69.095 25.057 212.340
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47.379 5.659 3.838
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -251.533 42.652 203.420
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 98.335 26.255
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.621 19.532 161.754
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -45.762 -143.143
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 107.957 25 18.611
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -200.288 -23.162 -3.154
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 308.684 97.714 74.552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108.396 74.552 71.398