I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.037
|
-1.539
|
5.198
|
-364
|
15.295
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.123
|
6.989
|
-522
|
5.381
|
3.225
|
- Khấu hao TSCĐ
|
234
|
241
|
265
|
273
|
273
|
- Các khoản dự phòng
|
511
|
712
|
124
|
-1.686
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.152
|
1.843
|
-2.109
|
812
|
-1.798
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5.065
|
4.136
|
1.008
|
5.770
|
4.413
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
161
|
56
|
190
|
212
|
425
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.086
|
5.451
|
4.676
|
5.017
|
18.520
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
72.763
|
-11.425
|
22.032
|
-2.307
|
-58.392
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.141
|
-3.073
|
-27.959
|
4.336
|
59.899
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
213
|
-205
|
24
|
-132
|
391
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-161
|
-56
|
-190
|
-212
|
-425
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
-12.668
|
0
|
0
|
-2.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.673
|
-700
|
-288
|
-1.032
|
-8.036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.086
|
-22.677
|
-1.705
|
5.670
|
9.957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-122
|
-1.234
|
-413
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
55
|
0
|
14
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.690
|
-21.000
|
-14.784
|
-22.871
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
22.400
|
-671
|
43.871
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-77.888
|
-33.410
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.735
|
1.295
|
3.104
|
2.561
|
11.215
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-99.964
|
-31.895
|
-12.764
|
23.574
|
9.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
582
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.233
|
6.591
|
21.304
|
41.815
|
63.003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.687
|
-6.640
|
-9.763
|
-25.323
|
-59.871
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.940
|
-1.000
|
-3.000
|
-22.278
|
918
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.811
|
-1.050
|
8.541
|
-5.785
|
4.049
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-100.689
|
-55.621
|
-5.927
|
23.459
|
23.220
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
266.801
|
167.363
|
111.749
|
106.045
|
127.220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.251
|
7
|
223
|
-2.284
|
1.023
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
167.363
|
111.749
|
106.045
|
127.220
|
151.463
|