Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.037 -1.539 5.198 -364 15.295
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.123 6.989 -522 5.381 3.225
- Khấu hao TSCĐ 234 241 265 273 273
- Các khoản dự phòng 511 712 124 -1.686 -88
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.152 1.843 -2.109 812 -1.798
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5.065 4.136 1.008 5.770 4.413
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 161 56 190 212 425
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.086 5.451 4.676 5.017 18.520
- Tăng, giảm các khoản phải thu 72.763 -11.425 22.032 -2.307 -58.392
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -44.141 -3.073 -27.959 4.336 59.899
- Tăng giảm chi phí trả trước 213 -205 24 -132 391
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -161 -56 -190 -212 -425
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.000 -12.668 0 0 -2.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.673 -700 -288 -1.032 -8.036
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.086 -22.677 -1.705 5.670 9.957
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -122 -1.234 -413 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 55 0 14 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24.690 -21.000 -14.784 -22.871 -2.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22.400 -671 43.871 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -77.888 -33.410 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.735 1.295 3.104 2.561 11.215
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -99.964 -31.895 -12.764 23.574 9.215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 582 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13.233 6.591 21.304 41.815 63.003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35.687 -6.640 -9.763 -25.323 -59.871
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.940 -1.000 -3.000 -22.278 918
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28.811 -1.050 8.541 -5.785 4.049
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -100.689 -55.621 -5.927 23.459 23.220
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 266.801 167.363 111.749 106.045 127.220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.251 7 223 -2.284 1.023
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 167.363 111.749 106.045 127.220 151.463