TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
354.753
|
587.287
|
594.685
|
731.627
|
778.504
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.891
|
105.144
|
15.194
|
77.496
|
91.143
|
1. Tiền
|
38.638
|
105.144
|
15.194
|
26.896
|
70.634
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.253
|
0
|
0
|
50.600
|
20.509
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
455
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
455
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
248.423
|
453.595
|
564.095
|
630.830
|
560.424
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.330
|
54.599
|
58.392
|
37.706
|
112.046
|
2. Trả trước cho người bán
|
53.554
|
92.396
|
183.784
|
244.983
|
108.398
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
74.600
|
97.688
|
64.870
|
72.720
|
85.830
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72.761
|
212.841
|
264.779
|
282.217
|
259.977
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.822
|
-3.930
|
-7.731
|
-6.797
|
-5.826
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.668
|
8.298
|
6.784
|
9.677
|
9.096
|
1. Hàng tồn kho
|
12.668
|
8.543
|
6.784
|
9.677
|
9.096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-245
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.316
|
20.250
|
8.612
|
13.624
|
105.841
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.289
|
2.116
|
1.710
|
2.750
|
11.269
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.365
|
15.503
|
6.752
|
10.803
|
94.521
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.663
|
2.632
|
150
|
71
|
51
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.787.163
|
1.577.516
|
1.690.943
|
2.115.599
|
3.131.533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.075
|
54.737
|
46.819
|
100.442
|
94.718
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
11.556
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
37.595
|
49.200
|
41.620
|
66.300
|
42.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.480
|
5.537
|
5.199
|
22.586
|
52.718
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.221.785
|
993.722
|
917.325
|
889.210
|
2.063.226
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
984.741
|
765.195
|
708.704
|
686.990
|
1.863.682
|
- Nguyên giá
|
1.513.152
|
1.187.036
|
1.141.943
|
1.148.534
|
2.375.145
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528.411
|
-421.841
|
-433.239
|
-461.545
|
-511.464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.895
|
4.406
|
3.916
|
3.427
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.895
|
4.895
|
4.895
|
4.895
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-489
|
-979
|
-1.468
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
232.149
|
224.122
|
204.704
|
198.794
|
199.544
|
- Nguyên giá
|
253.152
|
250.720
|
236.966
|
237.156
|
244.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.003
|
-26.598
|
-32.262
|
-38.362
|
-44.620
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.740
|
40.291
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33.865
|
76.239
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.125
|
-35.948
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
268.111
|
260.936
|
290.722
|
610.084
|
359.324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
268.111
|
260.936
|
290.722
|
610.084
|
359.324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85.730
|
155.963
|
391.384
|
477.284
|
523.409
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.124
|
89.380
|
258.291
|
317.329
|
307.118
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66.606
|
66.584
|
133.094
|
165.404
|
218.329
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-5.449
|
-2.038
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
88.869
|
52.336
|
31.985
|
27.822
|
82.052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
86.174
|
49.328
|
30.016
|
24.461
|
78.295
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.695
|
3.008
|
1.969
|
3.361
|
3.757
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
58.854
|
19.530
|
12.708
|
10.756
|
8.804
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.141.916
|
2.164.803
|
2.285.629
|
2.847.226
|
3.910.037
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.085.544
|
1.015.052
|
1.173.279
|
1.731.511
|
2.790.928
|
I. Nợ ngắn hạn
|
544.634
|
454.647
|
573.317
|
596.203
|
718.004
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
316.817
|
328.521
|
433.821
|
309.954
|
373.488
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.381
|
41.219
|
33.926
|
53.736
|
99.083
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.269
|
20.015
|
23.310
|
66.716
|
58.761
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.570
|
7.064
|
26.040
|
55.894
|
63.451
|
6. Phải trả người lao động
|
5.227
|
7.398
|
64
|
1.804
|
11.804
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.140
|
22.889
|
20.691
|
31.462
|
48.430
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.344
|
1.254
|
294
|
1.559
|
6.126
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.135
|
24.091
|
33.825
|
74.664
|
56.696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.752
|
2.195
|
1.347
|
414
|
164
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
540.910
|
560.405
|
599.962
|
1.135.309
|
2.072.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56.234
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.433
|
7.532
|
15.152
|
95.763
|
133.006
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
491.712
|
509.922
|
553.959
|
1.008.959
|
1.853.354
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31.763
|
29.832
|
29.487
|
29.142
|
28.966
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14.003
|
13.118
|
1.364
|
1.444
|
1.364
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.056.372
|
1.149.751
|
1.112.349
|
1.115.715
|
1.119.109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.056.372
|
1.149.751
|
1.112.349
|
1.115.715
|
1.119.109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
926.666
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
91.224
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
58.077
|
27.568
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
60
|
49
|
-34
|
70
|
70
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45.214
|
2.807
|
4.713
|
7.326
|
10.654
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-29.292
|
-16.972
|
2.807
|
4.713
|
7.326
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.922
|
19.779
|
1.906
|
2.614
|
3.328
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.443
|
31.985
|
1.760
|
2.409
|
2.475
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.141.916
|
2.164.803
|
2.285.629
|
2.847.226
|
3.910.037
|