Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235.710 24.513 8.028 21.518 31.854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95 199 257 136 2.429
1. Tiền 95 199 257 136 2.429
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.880 2.880 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 2.880 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.880 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.699 7.363 7.137 20.508 28.872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 820 838 853 842 968
2. Trả trước cho người bán 2.045 3.515 3.206 20.451 24.390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 2.880 2.880 2.880
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.633 3.983 4.076 4.534 9.481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -799 -973 -3.878 -8.199 -8.847
IV. Tổng hàng tồn kho 226.548 13.624 44 0 0
1. Hàng tồn kho 226.548 13.624 44 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.487 447 591 874 552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270 41 149 39 145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 348 323 358 752 325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 83 83 83 83 83
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 786 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.836 254.026 255.606 272.884 321.956
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 29 29 29 24
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 29 29 29 24
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.316 2.823 1.319 24 0
1. Tài sản cố định hữu hình 4.316 2.823 1.319 24 0
- Nguyên giá 8.998 8.998 8.998 8.998 8.998
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.682 -6.175 -7.679 -8.974 -8.998
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 251.038 254.203 272.639 321.827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 159.610 162.774 181.210 230.398
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 91.429 91.429 91.429 91.429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50 50 50 50 50
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -50
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 470 85 6 142 105
1. Chi phí trả trước dài hạn 430 79 0 137 105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6 6 6 6 0
3. Tài sản dài hạn khác 35 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240.546 278.539 263.634 294.403 353.810
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.156 199.415 202.495 242.831 305.397
I. Nợ ngắn hạn 60.317 97.290 101.782 147.110 207.382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.256 47.013 52.757 62.603 72.509
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 410 350 301 346 239
4. Người mua trả tiền trước 38 1.289 909 2.094 2.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.739 29.873 25.337 15.293 6.853
6. Phải trả người lao động 193 290 825 1.206 55
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 849 591 19.501 27.084 32.981
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.815 17.869 2.134 38.467 91.850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 94.839 102.125 100.714 95.722 98.015
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83.912 91.669 92.730 90.093 94.096
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10.928 10.456 7.984 5.629 3.919
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.390 79.124 61.139 51.571 48.413
I. Vốn chủ sở hữu 85.390 79.124 61.139 51.571 48.413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.600 105.600 105.600 105.600 105.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.402 3.402 3.402 3.402 3.091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.030 -5.030 -5.030 -5.030 -4.578
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.723 -24.967 -42.908 -52.481 -55.781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18.723 -24.967 -42.908 -52.481
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.244 -17.941 -9.573 -3.299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 140 118 75 80 81
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240.546 278.539 263.634 294.403 353.810