TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
235.710
|
24.513
|
8.028
|
21.518
|
31.854
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95
|
199
|
257
|
136
|
2.429
|
1. Tiền
|
95
|
199
|
257
|
136
|
2.429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.880
|
2.880
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.880
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.699
|
7.363
|
7.137
|
20.508
|
28.872
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
820
|
838
|
853
|
842
|
968
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.045
|
3.515
|
3.206
|
20.451
|
24.390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.880
|
2.880
|
2.880
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.633
|
3.983
|
4.076
|
4.534
|
9.481
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-799
|
-973
|
-3.878
|
-8.199
|
-8.847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
226.548
|
13.624
|
44
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
226.548
|
13.624
|
44
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.487
|
447
|
591
|
874
|
552
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
270
|
41
|
149
|
39
|
145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
348
|
323
|
358
|
752
|
325
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
786
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.836
|
254.026
|
255.606
|
272.884
|
321.956
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
29
|
29
|
29
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
29
|
29
|
29
|
24
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.316
|
2.823
|
1.319
|
24
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.316
|
2.823
|
1.319
|
24
|
0
|
- Nguyên giá
|
8.998
|
8.998
|
8.998
|
8.998
|
8.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.682
|
-6.175
|
-7.679
|
-8.974
|
-8.998
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
251.038
|
254.203
|
272.639
|
321.827
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
159.610
|
162.774
|
181.210
|
230.398
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
91.429
|
91.429
|
91.429
|
91.429
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
470
|
85
|
6
|
142
|
105
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
430
|
79
|
0
|
137
|
105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
6
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
240.546
|
278.539
|
263.634
|
294.403
|
353.810
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155.156
|
199.415
|
202.495
|
242.831
|
305.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60.317
|
97.290
|
101.782
|
147.110
|
207.382
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.256
|
47.013
|
52.757
|
62.603
|
72.509
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
410
|
350
|
301
|
346
|
239
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
1.289
|
909
|
2.094
|
2.877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.739
|
29.873
|
25.337
|
15.293
|
6.853
|
6. Phải trả người lao động
|
193
|
290
|
825
|
1.206
|
55
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
849
|
591
|
19.501
|
27.084
|
32.981
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.815
|
17.869
|
2.134
|
38.467
|
91.850
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
94.839
|
102.125
|
100.714
|
95.722
|
98.015
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
83.912
|
91.669
|
92.730
|
90.093
|
94.096
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.928
|
10.456
|
7.984
|
5.629
|
3.919
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85.390
|
79.124
|
61.139
|
51.571
|
48.413
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85.390
|
79.124
|
61.139
|
51.571
|
48.413
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.402
|
3.402
|
3.402
|
3.402
|
3.091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.030
|
-5.030
|
-5.030
|
-5.030
|
-4.578
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18.723
|
-24.967
|
-42.908
|
-52.481
|
-55.781
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-18.723
|
-24.967
|
-42.908
|
-52.481
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-6.244
|
-17.941
|
-9.573
|
-3.299
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
140
|
118
|
75
|
80
|
81
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
240.546
|
278.539
|
263.634
|
294.403
|
353.810
|