Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.028 21.518 31.854 72.671 66.507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257 136 2.429 24.204 4.821
1. Tiền 257 136 2.429 5.204 4.821
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 19.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.137 20.508 28.872 47.851 55.769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 853 842 968 5.002 4.218
2. Trả trước cho người bán 3.206 20.451 24.390 28.683 27.263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.880 2.880 2.880 4.880 4.180
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.076 4.534 9.481 19.692 30.515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.878 -8.199 -8.847 -10.406 -10.406
IV. Tổng hàng tồn kho 44 0 0 0 1
1. Hàng tồn kho 44 0 0 0 1
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 591 874 552 616 5.916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149 39 145 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 358 752 325 0 5.278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 83 83 83 616 638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255.606 272.884 321.956 618.698 776.399
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 29 24 102 24
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29 29 24 102 24
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.319 24 0 28 0
1. Tài sản cố định hữu hình 1.319 24 0 28 0
- Nguyên giá 8.998 8.998 8.998 281 281
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.679 -8.974 -8.998 -253 -281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 254.203 272.639 321.827 554.050 705.368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 162.774 181.210 230.398 462.175 613.494
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91.429 91.429 91.429 91.875 91.875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 7.840 7.840
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50 50 50 50 50
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -50 -7.890 -7.890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6 142 105 64.519 71.007
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 137 105 64.519 71.007
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6 6 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263.634 294.403 353.810 691.369 842.906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202.495 242.831 305.397 643.609 794.917
I. Nợ ngắn hạn 101.782 147.110 207.382 172.562 226.560
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.757 62.603 72.509 10.288 34.385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 301 346 239 5.212 23.440
4. Người mua trả tiền trước 909 2.094 2.877 1.829 105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.337 15.293 6.853 13.677 7.561
6. Phải trả người lao động 825 1.206 55 482 286
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.501 27.084 32.981 50.291 62.603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.134 38.467 91.850 90.767 98.163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100.714 95.722 98.015 471.047 568.356
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 68.302 92.012
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92.730 90.093 94.096 95.551 92.970
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.984 5.629 3.919 307.193 383.374
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61.139 51.571 48.413 47.760 47.989
I. Vốn chủ sở hữu 61.139 51.571 48.413 47.760 47.989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.600 105.600 105.600 105.600 105.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.402 3.402 3.091 3.091 3.091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.030 -5.030 -4.578 -4.578 -4.578
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42.908 -52.481 -55.781 -56.352 -56.123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -24.967 -42.908 -52.481 -57.070 -56.352
- LNST chưa phân phối kỳ này -17.941 -9.573 -3.299 718 229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 75 80 81 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263.634 294.403 353.810 691.369 842.906