TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.785.881
|
4.893.423
|
5.415.734
|
5.110.905
|
5.646.478
|
I. Tiền
|
103.163
|
55.424
|
25.282
|
82.300
|
67.487
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
103.163
|
55.424
|
25.282
|
51.000
|
7.487
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
31.300
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.792.546
|
2.053.241
|
2.555.627
|
2.428.422
|
2.655.222
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2.795.615
|
2.053.241
|
2.555.628
|
2.429.930
|
2.660.715
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-3.243
|
-174
|
-175
|
-1.683
|
-5.667
|
III. Các khoản phải thu
|
919.963
|
700.283
|
751.203
|
734.415
|
1.040.807
|
1. Phải thu của khách hàng
|
916.185
|
564.035
|
574.919
|
574.051
|
723.178
|
2. Trả trước cho người bán
|
63
|
106
|
190
|
211
|
427
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
30.381
|
166.095
|
201.876
|
199.397
|
354.492
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-26.665
|
-29.954
|
-25.782
|
-39.244
|
-37.290
|
IV. Hàng tồn kho
|
40.501
|
36.418
|
10.906
|
3.734
|
3.772
|
1. Hàng tồn kho
|
45.048
|
40.965
|
12.285
|
3.979
|
4.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-4.547
|
-4.547
|
-1.379
|
-245
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.929.708
|
2.048.057
|
2.072.716
|
1.862.034
|
1.879.190
|
1. Tạm ứng
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
413.365
|
580.191
|
453.285
|
419.834
|
373.921
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.500
|
5.204
|
1.776
|
1.298
|
1.498
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
0
|
|
5
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.510.843
|
1.462.663
|
1.617.656
|
1.440.897
|
1.503.770
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
0
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
0
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.215.645
|
2.082.317
|
1.742.978
|
2.015.538
|
2.355.871
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.000
|
36.303
|
25.936
|
24.343
|
30.742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22.000
|
36.303
|
25.936
|
24.343
|
30.742
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.684
|
8.020
|
7.764
|
7.475
|
25.032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.684
|
8.020
|
7.764
|
7.475
|
11.742
|
- Nguyên giá
|
25.796
|
29.981
|
30.711
|
31.353
|
37.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.111
|
-21.961
|
-22.947
|
-23.878
|
-25.781
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
|
|
13.290
|
- Nguyên giá
|
32.434
|
32.434
|
32.434
|
32.434
|
16.379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.434
|
-32.434
|
-32.434
|
-32.434
|
-3.090
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.142
|
15.653
|
17.108
|
21.307
|
6.412
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
9.409
|
8.031
|
6.410
|
4.591
|
2.773
|
- Nguyên giá
|
34.055
|
34.055
|
34.055
|
34.055
|
34.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.646
|
-26.024
|
-27.645
|
-29.464
|
-31.282
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.084.423
|
2.000.882
|
1.675.987
|
1.947.732
|
2.279.500
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
406.401
|
1.345.882
|
1.025.847
|
1.324.810
|
1.607.841
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
274.961
|
297.646
|
312.912
|
338.240
|
362.363
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
403.156
|
357.354
|
337.702
|
309.296
|
309.296
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-95
|
0
|
-474
|
-24.614
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
77.986
|
13.428
|
9.774
|
10.089
|
11.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.844
|
5.570
|
965
|
1.489
|
1.123
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
0
|
951
|
742
|
2.430
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
0
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
75.142
|
7.858
|
7.858
|
7.858
|
7.858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.001.526
|
6.975.740
|
7.158.712
|
7.126.443
|
8.002.349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.875.205
|
3.807.767
|
3.846.949
|
3.640.694
|
4.251.283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.047.206
|
800.448
|
708.287
|
700.467
|
1.024.582
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
825.997
|
581.516
|
483.811
|
446.339
|
725.016
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.882
|
1.504
|
1.412
|
642
|
357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.896
|
16.220
|
17.428
|
30.239
|
17.481
|
6. Phải trả người lao động
|
21.509
|
25.353
|
28.610
|
23.550
|
30.503
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
167.013
|
154.387
|
151.097
|
167.034
|
225.815
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.909
|
21.469
|
25.930
|
32.663
|
25.411
|
II. Nợ dài hạn
|
2.797
|
1.503
|
991
|
1.052
|
1.474
|
1. Vay dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
0
|
991
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
2.797
|
1.503
|
|
1.052
|
1.474
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2.825.201
|
3.005.513
|
3.137.347
|
2.937.957
|
3.116.844
|
1. Dự phòng phí
|
1.077.522
|
1.196.704
|
1.095.520
|
1.148.013
|
1.293.136
|
2. Dự phòng toán học
|
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1.590.506
|
1.636.744
|
1.857.063
|
1.592.468
|
1.612.678
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
157.173
|
172.065
|
184.764
|
197.475
|
211.030
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
0
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
|
303
|
324
|
1.218
|
108.383
|
1. Chi phí phải trả
|
|
303
|
324
|
1.218
|
108.383
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
0
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.091.531
|
3.134.355
|
3.278.039
|
3.453.797
|
3.717.099
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.072.561
|
3.111.665
|
3.251.950
|
3.425.360
|
3.683.428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.310.759
|
1.310.759
|
1.507.371
|
1.507.371
|
1.658.106
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
566.369
|
566.369
|
369.757
|
369.757
|
369.757
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
0
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
211.574
|
211.574
|
206.078
|
206.078
|
206.078
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
0
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
131.076
|
131.076
|
147.705
|
150.737
|
165.811
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
852.783
|
891.887
|
1.021.039
|
1.191.418
|
1.283.677
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
18.970
|
22.690
|
26.088
|
28.436
|
33.670
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.970
|
22.690
|
26.088
|
28.436
|
33.670
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
0
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
0
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
0
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
34.790
|
33.618
|
33.724
|
31.952
|
33.967
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.001.526
|
6.975.740
|
7.158.712
|
7.126.443
|
8.002.349
|