Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 431.219 441.179 627.506 717.776 549.222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226.543 241.167 329.223 196.769 121.323
1. Tiền 82.543 35.167 44.207 59.705 47.111
2. Các khoản tương đương tiền 144.000 206.000 285.016 137.064 74.212
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 41.800 345.921 281.363
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 41.800 345.921 281.363
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167.040 172.414 236.208 155.793 128.496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145.754 160.194 210.658 123.822 109.258
2. Trả trước cho người bán 1.362 1.238 7.372 12.268 1.151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.867 15.287 22.681 24.561 19.590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.944 -4.305 -4.503 -4.857 -1.503
IV. Tổng hàng tồn kho 15.739 12.996 9.129 8.734 8.714
1. Hàng tồn kho 15.739 12.996 9.129 8.734 8.714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.898 14.602 11.145 10.559 9.326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.501 13.406 10.753 10.249 9.174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.065 893 115 115 115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 333 302 278 196 38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.198.378 1.617.155 944.166 1.118.797 1.103.825
I. Các khoản phải thu dài hạn 65.355 47.200 41.789 7.225 1.377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 62.281 44.435 39.631 6.053 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.074 2.765 2.158 1.172 1.377
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.953.278 1.514.833 851.344 1.061.500 1.051.010
1. Tài sản cố định hữu hình 1.847.362 1.368.126 726.698 862.053 783.447
- Nguyên giá 3.185.394 2.609.982 1.418.169 1.729.072 1.644.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.338.033 -1.241.857 -691.471 -867.019 -860.824
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105.734 146.670 124.645 199.447 267.329
- Nguyên giá 113.375 176.198 176.198 249.829 337.128
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.640 -29.528 -51.553 -50.382 -69.799
3. Tài sản cố định vô hình 182 37 0 0 234
- Nguyên giá 1.966 1.966 1.966 1.966 2.264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.784 -1.929 -1.966 -1.966 -2.031
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120.046 0 0 0 4.602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120.046 0 0 0 4.602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 0 20 20
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 0 20 20
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58.700 54.122 51.034 50.053 46.816
1. Chi phí trả trước dài hạn 56.970 52.256 49.584 50.053 46.816
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.730 1.867 1.450 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.629.598 2.058.334 1.571.672 1.836.573 1.653.047
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 934.412 574.350 365.479 451.656 485.123
I. Nợ ngắn hạn 446.036 262.593 226.005 175.569 177.465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252.253 172.275 130.849 81.287 96.662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.870 17.741 15.621 15.314 18.605
4. Người mua trả tiền trước 1.704 18.456 625 712 238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.120 18.736 20.142 9.551 10.047
6. Phải trả người lao động 6.378 13.948 3.274 8.771 9.164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 42.202 3.471 3.466 21.809 12.064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.323 6.195 3.271 2.884 1.949
11. Phải trả ngắn hạn khác 79.630 11.589 48.575 35.057 28.566
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 182 182 182 169
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 488.376 311.757 139.475 276.087 307.658
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 168.825 141.955 81.707 113.909 114.732
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319.551 169.802 57.768 162.178 192.926
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.695.186 1.483.983 1.206.192 1.384.917 1.167.924
I. Vốn chủ sở hữu 1.695.186 1.483.983 1.206.192 1.384.917 1.167.924
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 678.592 678.592 678.592 678.592 678.592
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.929 86.929 86.929 86.929 86.929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 268.688 268.688 268.688 268.688 268.688
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 649.747 442.101 168.304 345.502 133.107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 612.812 649.747 442.101 168.304 7.975
- LNST chưa phân phối kỳ này 36.935 -207.646 -273.797 177.198 125.132
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.229 7.673 3.679 5.206 608
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.629.598 2.058.334 1.571.672 1.836.573 1.653.047