Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.615 -7.479 21.145 -772 -14.116
2. Điều chỉnh cho các khoản 16.373 41.342 39.335 56.051 30.666
- Khấu hao TSCĐ 6.842 5.955 4.915 4.957 4.366
- Các khoản dự phòng 152 2.143 1.801 1.760 2.866
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 73 441 1.741 -75 -488
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.177 17.812 7.960 30.898 9.465
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14.483 14.990 22.918 18.511 14.457
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26.988 33.863 60.480 55.279 16.550
- Tăng, giảm các khoản phải thu -15.123 -95.276 -43.582 220.117 6.206
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 -89.830 -5.986
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11.469 59.770 59.501 0 0
- Tăng giảm chi phí trả trước -16 617 3 -644 -1.628
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -5.250 -397 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.483 -14.990 -18.840 -18.186 -18.257
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.974 -3.029 -5.724 -13.891 -3.870
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 638 0 0 337 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -951 -3.007 -833 -556 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.548 -22.053 45.757 152.229 -6.985
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.703 -1.392 -2.217 -196 -1.824
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 782 0 118 141
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.500 -7.408 -75.491 -62.204 -19.756
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.423 4.600 22.437 15.930 56.902
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.000 -37.500 -2.585 -97.359 -34.890
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34.611 8.725 7.943 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.165 10.915 4.569 7.734 9.503
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 38.996 -21.279 -45.345 -135.977 10.076
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 532 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 640.619 832.941 1.814.940 1.286.384 804.480
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -664.435 -752.200 -1.801.170 -1.279.338 -813.129
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.272 -14.272 0 -11.894 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38.088 66.469 14.303 -4.848 -8.649
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.456 23.137 14.715 11.404 -5.559
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.840 77.284 100.042 112.902 124.513
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -12 -379 -1.854 207 602
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77.284 100.042 112.902 124.513 119.557