TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58.868
|
51.093
|
45.796
|
65.017
|
114.960
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.312
|
13.206
|
7.502
|
14.912
|
55.838
|
1. Tiền
|
9.312
|
13.206
|
7.502
|
14.912
|
55.838
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37.500
|
25.000
|
25.000
|
39.000
|
39.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.500
|
25.000
|
25.000
|
39.000
|
39.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.535
|
3.582
|
4.146
|
4.488
|
4.955
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
921
|
337
|
883
|
2.004
|
967
|
2. Trả trước cho người bán
|
165
|
1.679
|
1.679
|
323
|
706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.736
|
1.566
|
1.583
|
2.161
|
3.282
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.491
|
9.260
|
9.090
|
6.347
|
13.181
|
1. Hàng tồn kho
|
8.491
|
9.260
|
9.090
|
6.347
|
13.181
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
45
|
58
|
270
|
1.987
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
45
|
19
|
63
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
207
|
1.735
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
39
|
0
|
207
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.170
|
6.285
|
5.612
|
4.929
|
5.411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
350
|
350
|
350
|
350
|
391
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
350
|
350
|
350
|
350
|
391
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.716
|
5.935
|
5.252
|
4.527
|
4.909
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.670
|
5.900
|
5.227
|
4.514
|
4.907
|
- Nguyên giá
|
15.835
|
15.427
|
15.319
|
15.319
|
15.996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.165
|
-9.527
|
-10.092
|
-10.805
|
-11.089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46
|
35
|
24
|
14
|
3
|
- Nguyên giá
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8
|
-19
|
-30
|
-41
|
-51
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
104
|
0
|
11
|
52
|
111
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104
|
0
|
11
|
52
|
111
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66.038
|
57.378
|
51.408
|
69.947
|
120.371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.972
|
29.512
|
23.393
|
28.479
|
52.664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.972
|
29.512
|
23.393
|
28.479
|
52.664
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
953
|
3.404
|
301
|
379
|
188
|
4. Người mua trả tiền trước
|
979
|
6.900
|
7.540
|
9.047
|
10.897
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.616
|
1.222
|
407
|
3.853
|
13.108
|
6. Phải trả người lao động
|
1.231
|
112
|
0
|
636
|
2.961
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80
|
60
|
55
|
55
|
70
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.325
|
1.431
|
568
|
262
|
159
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.312
|
8.987
|
6.807
|
6.505
|
15.287
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.718
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.454
|
7.372
|
7.693
|
0
|
9.971
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41.066
|
27.866
|
28.015
|
41.468
|
67.707
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41.066
|
27.866
|
28.015
|
41.468
|
67.707
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.249
|
12.249
|
12.249
|
12.249
|
12.249
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.811
|
14.223
|
14.223
|
14.223
|
17.944
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.005
|
1.394
|
1.542
|
14.995
|
37.513
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
54
|
54
|
54
|
54
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
1.339
|
1.488
|
14.941
|
37.459
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66.038
|
57.378
|
51.408
|
69.947
|
120.371
|