Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.750 62.067 42.331 62.018 56.028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.961 31.891 14.172 17.804 20.197
1. Tiền 17.661 18.841 6.983 6.063 9.552
2. Các khoản tương đương tiền 14.300 13.050 7.189 11.741 10.645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.443 11.760 13.164 15.304 17.265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.648 14.501 15.266 17.500 14.770
2. Trả trước cho người bán 2.518 2.587 3.690 1.041 2.972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.628 4.886 4.807 4.261 6.792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.352 -10.214 -10.598 -7.498 -7.268
IV. Tổng hàng tồn kho 16.028 17.558 14.434 27.475 17.552
1. Hàng tồn kho 16.383 18.225 15.010 28.777 18.999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -355 -667 -576 -1.301 -1.447
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.318 858 560 1.434 1.014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 370 216 306 245 231
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 937 642 254 1.190 782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.398 105.552 98.679 92.935 91.393
I. Các khoản phải thu dài hạn 71 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 71 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112.295 105.170 98.528 92.216 86.350
1. Tài sản cố định hữu hình 110.378 103.372 96.695 90.569 84.889
- Nguyên giá 147.383 145.930 144.549 144.854 145.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.005 -42.558 -47.854 -54.285 -60.709
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.918 1.798 1.834 1.647 1.460
- Nguyên giá 2.217 2.217 2.417 2.417 2.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -299 -419 -583 -770 -956
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 3.984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 3.984
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.810 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.786 867 867 867 867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.977 -867 -867 -867 -867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.222 362 131 699 1.040
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.222 358 131 699 1.040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 4 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178.149 167.619 141.009 154.953 147.421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 274.085 280.367 254.996 85.862 72.735
I. Nợ ngắn hạn 121.834 131.766 251.469 83.847 42.336
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.319 18.251 198.228 29.805 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.233 52.561 32.839 35.425 24.902
4. Người mua trả tiền trước 5.929 4.147 49 46 658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.884 4.075 3.219 2.327 2.194
6. Phải trả người lao động 6.113 5.293 4.754 5.996 4.687
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.800 43.520 6.058 4.178 4.084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 104 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.959 3.289 5.552 5.100 5.096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 493 630 769 969 717
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 152.251 148.601 3.527 2.015 30.399
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 599 599 599
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152.251 148.601 2.928 1.416 29.800
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -95.936 -112.749 -113.987 69.091 74.686
I. Vốn chủ sở hữu -95.936 -112.749 -113.987 69.091 74.686
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.500 82.500 82.500 142.500 142.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 115.120 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 279 279 279 279 279
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.559 3.559 3.559 3.559 3.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -182.274 -199.087 -200.325 -192.367 -71.652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -166.069 -182.274 -199.087 -200.325 -77.247
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.205 -16.813 -1.238 7.957 5.595
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178.149 167.619 141.009 154.953 147.421