Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.067 42.331 62.018 56.028 50.438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.891 14.172 17.804 20.197 24.172
1. Tiền 18.841 6.983 6.063 9.552 10.735
2. Các khoản tương đương tiền 13.050 7.189 11.741 10.645 13.437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.760 13.164 15.304 17.265 6.690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.501 15.266 17.500 14.770 8.865
2. Trả trước cho người bán 2.587 3.690 1.041 2.972 828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.886 4.807 4.261 6.792 4.265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.214 -10.598 -7.498 -7.268 -7.268
IV. Tổng hàng tồn kho 17.558 14.434 27.475 17.552 17.446
1. Hàng tồn kho 18.225 15.010 28.777 18.999 19.289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -667 -576 -1.301 -1.447 -1.843
V. Tài sản ngắn hạn khác 858 560 1.434 1.014 2.130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216 306 245 231 415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 642 254 1.190 782 1.715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.552 98.679 92.935 91.393 100.747
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105.170 98.528 92.216 86.350 99.591
1. Tài sản cố định hữu hình 103.372 96.695 90.569 84.889 98.272
- Nguyên giá 145.930 144.549 144.854 145.598 164.145
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.558 -47.854 -54.285 -60.709 -65.873
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.798 1.834 1.647 1.460 1.318
- Nguyên giá 2.217 2.417 2.417 2.417 2.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -419 -583 -770 -956 -1.098
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 3.984 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 3.984 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 867 867 867 867 867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -867 -867 -867 -867 -867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 362 131 699 1.040 1.136
1. Chi phí trả trước dài hạn 358 131 699 1.040 1.136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.619 141.009 154.953 147.421 151.185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 280.367 254.996 85.862 72.735 53.368
I. Nợ ngắn hạn 131.766 251.469 83.847 42.336 41.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.251 198.228 29.805 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.561 32.839 35.425 24.902 25.587
4. Người mua trả tiền trước 4.147 49 46 658 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.075 3.219 2.327 2.194 975
6. Phải trả người lao động 5.293 4.754 5.996 4.687 5.266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43.520 6.058 4.178 4.084 4.154
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.289 5.552 5.100 5.096 4.785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 630 769 969 717 734
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 148.601 3.527 2.015 30.399 11.819
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 599 599 599 19
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148.601 2.928 1.416 29.800 11.800
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -112.749 -113.987 69.091 74.686 97.817
I. Vốn chủ sở hữu -112.749 -113.987 69.091 74.686 97.817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.500 82.500 142.500 142.500 162.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 115.120 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 279 279 279 279 279
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.559 3.559 3.559 3.559 3.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -199.087 -200.325 -192.367 -71.652 -68.521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -182.274 -199.087 -200.325 -77.247 -71.652
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.813 -1.238 7.957 5.595 3.131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.619 141.009 154.953 147.421 151.185