Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -41.040 -438 8.964 6.183 4.269
2. Điều chỉnh cho các khoản 32.779 18.206 4.342 6.053 5.341
- Khấu hao TSCĐ 7.179 6.886 6.617 6.610 5.306
- Các khoản dự phòng 10.556 293 -2.375 -84 428
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -72 48 -277 52
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.541 -446 -345 -328 -446
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21.658 11.424 445 132 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.261 17.767 13.306 12.236 9.610
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.774 8.107 5.361 8.416 8.605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16.427 3.215 -13.766 9.777 -188
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 33.379 -36.624 -1.779 -19.129 496
- Tăng giảm chi phí trả trước -553 677 -507 -327 -280
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.677 -3.484 -1.741 -132 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.067 -847 -1.170 -731 -360
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 29.317 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -58.157 -62 -1.843 -233
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 632 -11.250 -297 8.268 17.650
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -703 -784 -305 -4.690 -16.121
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.300 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -23 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 241 435 345 328 446
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.839 -349 40 -4.385 -15.675
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 50.000 23 20.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 124.543 25.420 18.494 8.650 2.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -127.707 -31.540 -64.605 -10.072 -20.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.164 -6.120 3.889 -1.399 2.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.307 -17.719 3.632 2.484 3.974
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.523 31.891 14.172 17.804 20.197
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 72 -41 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.903 14.172 17.804 20.247 24.172